Blog

Lộ Trình Giảm Phát Thải Khí Nhà Kính Toàn Diện: Từ Công Nghệ, Chính Sách Đến Hành Động

Kiểm kê khí nhà kính là gì

Biến đổi khí hậu không còn là một dự báo xa xôi mà đã trở thành một thực tại cấp bách, đe dọa sự ổn định của hệ sinh thái và cuộc sống con người trên toàn cầu. Tại tâm điểm của cuộc khủng hoảng này là sự gia tăng nồng độ khí nhà kính (GHG) trong khí quyển, chủ yếu do các hoạt động của con người. Để đối phó với thách thức này, một cuộc chuyển đổi sâu rộng và nhanh chóng trên mọi lĩnh vực là điều kiện tiên quyết.

Điểm Mấu Chốt: Mục Tiêu Toàn Cầu Cấp Bách

Theo báo cáo tổng hợp mới nhất của Ban Liên chính phủ về Biến đổi khí hậu (IPCC), để hạn chế mức tăng nhiệt độ toàn cầu dưới 2°C và nỗ lực hướng tới mục tiêu tham vọng hơn là 1,5°C so với thời kỳ tiền công nghiệp, thế giới cần phải thực hiện các hành động giảm phát thải nhanh và sâu. Cụ thể, lượng phát thải ròng khí nhà kính toàn cầu cần giảm 27% [trong khoảng 13–45%] vào năm 2030 và giảm ít nhất 63% [trong khoảng 52–76%] vào năm 2050, so với mức của năm 2019.

Những con số này không chỉ là mục tiêu trên giấy tờ, chúng là một lời kêu gọi hành động khẩn cấp, đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa công nghệ, chính sách và thay đổi hành vi trên quy mô toàn cầu. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các lĩnh vực trọng yếu, giải pháp công nghệ, công cụ chính sách và lộ trình hành động cần thiết để hiện thực hóa các mục tiêu này.

1. Các Ngành Chiếm Tỷ Trọng Phát Thải Cao và Giải Pháp Chủ Đạo

Để giảm phát thải hiệu quả, chúng ta cần tập trung vào các “điểm nóng” – những ngành công nghiệp chiếm tỷ trọng phát thải lớn nhất. Mỗi ngành đòi hỏi một bộ giải pháp đặc thù, kết hợp giữa công nghệ đột phá và cải cách quy trình.

1.1. Năng Lượng và Điện Lực

Lĩnh vực sản xuất và tiêu thụ năng lượng là “xương sống” của nền kinh tế hiện đại nhưng cũng là nguồn phát thải CO₂ lớn nhất. Do đó, việc chuyển đổi từ nhiên liệu hóa thạch sang các nguồn năng lượng thấp carbon là trọng tâm của mọi lộ trình giảm phát thải.

Giải pháp Chi tiết Bằng chứng / Ví dụ
Tăng tỷ lệ năng lượng tái tạo Mục tiêu của thế giới là gấp ba công suất năng lượng tái tạo toàn cầu vào năm 2030, hướng tới việc các nguồn này chiếm 60% tổng sản lượng điện. Năng lượng tái tạo (mặt trời, gió) đã đạt cột mốc 30% tổng sản lượng điện toàn cầu trong năm 2023.
Đóng cửa hoặc chuyển đổi nhà máy than Lộ trình bao gồm việc hủy bỏ kế hoạch xây mới các nhà máy điện than và trang bị công nghệ thu giữ carbon (CCS) cho các nhà máy hiện hữu không thể đóng cửa ngay lập tức.
Nâng cao hiệu quả năng lượng Giảm nhu cầu tiêu thụ năng lượng thông qua việc áp dụng các công nghệ tiên tiến và các quy chuẩn, tiêu chuẩn năng lượng nghiêm ngặt cho thiết bị và tòa nhà. Các tòa nhà hiện đại được thiết kế tốt có thể tiết kiệm từ 20–30% lượng điện tiêu thụ so với các tòa nhà thông thường.
Điện khí hóa các thiết bị đầu cuối Thay thế các quy trình sử dụng nhiên liệu đốt cháy trực tiếp bằng các thiết bị sử dụng điện, chẳng hạn như ô tô điện, máy bơm nhiệt trong hệ thống sưởi và làm mát, bếp điện công nghiệp. Xe điện dự kiến chiếm hơn 20% tổng doanh số ô tô toàn cầu trong năm 2024.

1.2. Giao Thông Vận Tải

Ngành giao thông vận tải phụ thuộc nặng nề vào dầu mỏ, là nguồn phát thải GHG lớn thứ hai ở nhiều quốc gia. Chiến lược giảm phát thải cho ngành này tập trung vào hai hướng chính: chuyển đổi công nghệ phương tiện và thay đổi hành vi di chuyển.

  • Điện khí hóa Giao thông: Ưu tiên phát triển và sử dụng xe điện (EVs) cho cả phương tiện cá nhân và vận tải hàng hóa nhẹ. Đồng thời, đầu tư mạnh mẽ vào hệ thống giao thông công cộng chạy điện như tàu điện ngầm, xe buýt điện.
  • Thúc đẩy Di chuyển Bền vững: Khuyến khích các hình thức di chuyển không phát thải như đi bộ và đi xe đạp thông qua việc quy hoạch đô thị thông minh, xây dựng làn đường dành riêng và các tiện ích công cộng an toàn.
  • Hạ tầng và Chính sách Hỗ trợ: Phát triển mạng lưới trạm sạc nhanh và siêu nhanh trên toàn quốc. Áp dụng các chính sách ưu đãi về thuế, phí đăng ký cho xe điện và ban hành các quy chuẩn khí thải ngày càng nghiêm ngặt đối với các phương tiện sử dụng động cơ đốt trong.

1.3. Công Nghiệp và Xử Lý Nguyên Liệu

Các ngành công nghiệp nặng như thép, xi măng và hóa chất chiếm hơn 20% tổng lượng phát thải toàn cầu. Đây là những lĩnh vực “khó giảm phát thải” (hard-to-abate) do đòi hỏi nhiệt độ cao và các quy trình hóa học phức tạp. Các giải pháp cần được tích hợp đồng bộ:

  • Sử dụng Nhiệt Xanh và Nguyên liệu Thay thế: Thay thế nhiệt lượng từ than và khí đốt bằng “nhiệt xanh” được tạo ra từ việc đốt cháy hydro xanh (hydro sản xuất từ điện tái tạo). Trong ngành xi măng, việc sử dụng các loại clinker thấp carbon hoặc các vật liệu thay thế khác có thể giảm đáng kể lượng CO₂ phát sinh từ quá trình nung.
  • Thu giữ, Sử dụng và Lưu trữ Carbon (CCUS): Lắp đặt hệ thống CCUS ngay tại các nguồn phát thải lớn như nhà máy thép và xi măng để thu giữ CO₂ trước khi nó thoát ra khí quyển. CO₂ thu được có thể được sử dụng để sản xuất vật liệu xây dựng, nhiên liệu tổng hợp hoặc được lưu trữ an toàn dưới lòng đất.
  • Kinh tế Tuần hoàn: Tái thiết kế quy trình sản xuất để tối đa hóa việc tận dụng phế phẩm và tăng cường sử dụng nguyên liệu tái chế, giúp giảm nhu cầu khai thác và xử lý nguyên liệu thô.

1.4. Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Sử dụng Đất (AFOLU)

Lĩnh vực AFOLU có vai trò kép: vừa là nguồn phát thải đáng kể (khí CH₄ từ chăn nuôi, N₂O từ phân bón), vừa là “bể chứa” carbon tự nhiên khổng lồ. Các giải pháp giảm phát thải cho ngành này tập trung vào việc thay đổi phương thức canh tác và bảo tồn carbon sinh học.

  • Tăng cường hấp thụ Carbon trong Đất: Áp dụng các phương pháp nông nghiệp bảo tồn như canh tác không làm đất, luân canh cây trồng và sử dụng cây che phủ (cover crops). Các phương pháp này giúp cải thiện sức khỏe của đất và tăng khả năng lưu giữ carbon hữu cơ.
  • Bảo vệ và Phục hồi Hệ sinh thái: Bảo vệ các khu rừng nguyên sinh, tái trồng rừng trên các vùng đất bị suy thoái và phục hồi các vùng đất ngập nước. Rừng và đất ngập nước là những “bồn chứa” carbon tự nhiên hiệu quả nhất hành tinh.
  • Thay đổi Chuỗi cung ứng Thực phẩm: Giảm phát thải khí mê-tan (CH₄) từ ngành chăn nuôi gia súc bằng cách cải tiến kỹ thuật chăn nuôi và xử lý chất thải. Khuyến khích thay đổi chế độ ăn uống theo hướng giảm tiêu thụ thịt đỏ cũng là một giải pháp có tác động lớn.

2. Công Nghệ Cắt Giảm và Hút Khí Nhà Kính

Bên cạnh việc giảm phát thải tại nguồn, thế giới cũng cần đến các công nghệ có khả năng loại bỏ CO₂ đã có sẵn trong khí quyển để đạt được mục tiêu phát thải ròng bằng không (net-zero).

Công nghệ Mô tả ngắn Ứng dụng chính
Thu giữ Carbon Trực tiếp từ Không khí (DAC) Sử dụng các hệ thống quạt lớn để hút không khí và cho đi qua các bộ lọc hóa học có khả năng “bắt” các phân tử CO₂. Các dự án quy mô nhỏ đến vừa, có thể đặt ở bất cứ đâu để “làm sạch” không khí.
Thu giữ Carbon tại Nhà máy Điện (CCS) Hấp thụ CO₂ ngay tại ống khói của các nhà máy đốt than hoặc khí đốt trước khi khí thải được thải ra môi trường. Các ngành công nghiệp năng lượng quy mô lớn.
Năng lượng Sinh học kết hợp Thu giữ Carbon (BECCS) Đốt sinh khối (thực vật) để tạo ra năng lượng, sau đó thu giữ lượng CO₂ phát sinh từ quá trình đốt và lưu trữ dưới lòng đất. Các nhà máy điện sinh khối có khả năng tạo ra “phát thải âm”.
Tăng cường Phong hóa Đá (ERW) Rải các loại đá silicat đã được nghiền mịn lên đất nông nghiệp. Quá trình phong hóa tự nhiên của các loại đá này sẽ hút CO₂ từ không khí. Nông nghiệp tái tạo, cải tạo đất.
Tách khí bằng Màng lọc Sử dụng các loại màng bán thấm có cấu trúc đặc biệt để tách CO₂ ra khỏi các dòng khí công nghiệp khác một cách hiệu quả về năng lượng. Các ngành khí công nghiệp, luyện kim.
Thu giữ Carbon bằng phương pháp Lạnh sâu (CCC) Làm lạnh dòng khí thải đến nhiệt độ rất thấp để CO₂ ngưng tụ thành dạng lỏng hoặc rắn, từ đó dễ dàng tách ra. Các quy trình công nghiệp đòi hỏi dòng khí đầu ra có độ tinh khiết cao.

Các công nghệ CCUS rất đa dạng, tuy nhiên các công nghệ có khả năng tạo ra phát thải âm như DAC và BECCS cần được khuyến khích đầu tư mạnh mẽ hơn để có thể đóng góp một cách có ý nghĩa vào mục tiêu phát thải âm ròng trong tương lai.

3. Công Cụ Chính Sách và Thị Trường

Công nghệ chỉ có thể được triển khai trên quy mô lớn khi có sự hỗ trợ của các công cụ chính sách và cơ chế thị trường phù hợp.

Công cụ chính sách Vai trò Lợi ích / Thách thức
Thuế Carbon và Thị trường Tín chỉ Carbon “Định giá” cho mỗi tấn carbon phát thải, tạo ra một động lực kinh tế mạnh mẽ để các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ sạch và giảm phát thải. Benefits: Hiệu quả kinh tế cao. Thách thức: Cần một khung giám sát, báo cáo và xác minh (MRV) minh bạch và đáng tin cậy.
Xóa bỏ Trợ cấp cho Nhiên liệu Hóa thạch Loại bỏ các chính sách trợ giá cho xăng, dầu, than, làm giảm đi lợi thế cạnh tranh về chi phí của các loại nhiên liệu bẩn. Benefits: Tạo sân chơi bình đẳng cho năng lượng sạch. Thách thức: Có thể gây áp lực tài chính lên người dân và doanh nghiệp; cần các chính sách hỗ trợ công bằng xã hội đi kèm.
Tiêu chuẩn Hiệu năng và Hiệu quả Năng lượng Ban hành các quy định về ngưỡng hiệu suất năng lượng tối thiểu cho các tòa nhà, phương tiện giao thông và thiết bị điện tử. Benefits: Thúc đẩy cải thiện công nghệ trong dài hạn. Thách thức: Yêu cầu hệ thống giám sát và cơ chế thực thi mạnh mẽ để đảm bảo tuân thủ.
Khoản vay Xanh, Trái phiếu Xanh Tạo ra các công cụ tài chính chuyên biệt để tài trợ cho các dự án năng lượng tái tạo, hiệu quả năng lượng và các dự án môi trường khác. Benefits: Giảm chi phí vốn cho các dự án xanh. Thách thức: Cần có các chuẩn mực chung quốc tế để định nghĩa “dự án xanh” một cách rõ ràng.
Khuyến khích Nghiên cứu và Phát triển (R&D) Cung cấp các ưu đãi về thuế, các khoản tài trợ từ chính phủ cho các hoạt động R&D tập trung vào các công nghệ sạch thế hệ mới. Benefits: Đào sâu và mở rộng danh mục các giải pháp công nghệ. Thách thức: Thời gian để một công nghệ mới từ phòng thí nghiệm ra thị trường thường rất dài.

4. Điều Kiện Kích Hoạt & Hợp Tác Quốc Tế

Để các giải pháp công nghệ và chính sách trên được thực thi hiệu quả, một môi trường thuận lợi và sự hợp tác quốc tế chặt chẽ là điều kiện không thể thiếu.

  • Nâng cao năng lực tài chính: Cần có cơ chế để các quốc gia đang phát triển có thể tiếp cận các nguồn vốn xanh với chi phí rẻ và các điều kiện ưu đãi để đầu tư vào hạ tầng năng lượng sạch và các dự án thích ứng với biến đổi khí hậu.
  • Trao đổi và chuyển giao công nghệ: Thúc đẩy việc chuyển giao công nghệ sạch thông qua các thỏa thuận hợp tác, cơ chế bản quyền mở và hỗ trợ kỹ thuật để nhân rộng các giải pháp đã được chứng minh hiệu quả trên toàn cầu.
  • Cam kết chính sách dài hạn và nhất quán: Các chính phủ cần đưa ra các cam kết chính sách rõ ràng, ổn định và dài hạn về giảm phát thải. Điều này sẽ tạo ra sự tin tưởng và môi trường đầu tư an toàn cho khu vực tư nhân rót vốn vào các dự án bền vững.
  • Hợp tác thông qua các hiệp định khí hậu: Tăng cường thực thi Thỏa thuận Paris, đặc biệt là cơ chế Đóng góp do Quốc gia tự quyết định (NDCs). Đồng thời, tuân thủ các cơ chế giảm phát thải chuyên ngành như CORSIA cho hàng không quốc tế và các quy định của Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) cho ngành hàng hải.

5. Hành Động Hướng Tới 2030 và Xa Hơn Nữa

Lộ trình phía trước đòi hỏi những hành động quyết liệt và có mục tiêu rõ ràng.

  • Thực thi các NDC mạnh mẽ hơn: Các quốc gia cần nâng cao tham vọng trong các bản NDC tiếp theo của mình để bù đắp khoảng cách phát thải từ 19–26 GtCO₂-eq vào năm 2030 so với lộ trình cần thiết để đạt mục tiêu 1,5°C.
  • Tập trung giảm nhanh CO₂ và CH₄: Bên cạnh CO₂, khí mê-tan (CH₄) là một khí nhà kính có tiềm năng làm nóng lên toàn cầu rất mạnh trong ngắn hạn. Do đó, việc giảm nhanh phát thải CH₄ từ các ngành dầu khí, chăn nuôi và xử lý rác thải là một ưu tiên hàng đầu.
  • Đẩy nhanh điện khí hóa và hướng tới Net-Zero: Tiếp tục đẩy nhanh quá trình điện khí hóa trong các lĩnh vực giao thông và công nghiệp. Hướng tới mục tiêu đạt phát thải ròng GHG bằng không (net-zero) vào giữa thế kỷ, với sự hỗ trợ ngày càng tăng của các công nghệ CCUS và các giải pháp phát thải âm carbon.

Conclusion

Giảm phát thải khí nhà kính là một nhiệm vụ phức tạp và đa chiều, đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ và quyết tâm chính trị mạnh mẽ trên toàn cầu. Không có một giải pháp đơn lẻ nào có thể giải quyết được vấn đề. Thay vào đó, thành công phụ thuộc vào khả năng của chúng ta trong việc kết hợp một cách thông minh các chiến lược: tăng cường quy mô năng lượng tái tạo, đẩy mạnh hiệu quả năng lượng, chuyển đổi sâu rộng các ngành giao thông, công nghiệp và nông nghiệp, ứng dụng các công nghệ thu giữ carbon, và triển khai các công cụ chính sách thị trường hiệu quả.

Hành trình đến net-zero đầy thách thức, nhưng với sự đổi mới không ngừng của công nghệ và sự hợp tác chặt chẽ của cộng đồng quốc tế, một tương lai bền vững và an toàn hơn cho các thế hệ mai sau là hoàn toàn có thể đạt được.

About CEO Nguyễn Thành Công

CEO Nguyễn Thành Công – Nhà sáng lập và điều hành công ty LC Tech, là người tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ vào việc giám sát và tối ưu hóa tiêu dùng điện, nước tại Việt Nam. Với sứ mệnh “Thay đổi hành vi tiêu dùng điện nước của người dân theo hướng tiết kiệm và hiệu quả”, anh cùng LC Tech phát triển các giải pháp thông minh giúp người dùng kiểm soát năng lượng một cách chủ động. Từng làm việc cho các tập đoàn đa quốc gia, anh mang theo kinh nghiệm quốc tế để hiện thực hóa hành trình khởi nghiệp vì cộng đồng và môi trường.