Blog

Quy Trình Giảm Phát Thải Khí Nhà Kính: Lộ Trình 6 Bước Toàn Diện Cho Doanh Nghiệp

Trong kỷ nguyên kinh tế xanh, việc cắt giảm khí nhà kính (KNK) không còn là một hoạt động cộng đồng đơn thuần mà đã trở thành một yêu cầu pháp lý và là thước đo cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Để biến các cam kết về môi trường thành hành động thực tiễn và tuân thủ các quy định ngày càng nghiêm ngặt của chính phủ, doanh nghiệp cần một lộ trình bài bản và khoa học.

Quy trình giảm phát thải khí nhà kính là một hành trình chiến lược, đòi hỏi sự cam kết từ cấp lãnh đạo cao nhất đến từng nhân viên vận hành. Để thực hiện hiệu quả, doanh nghiệp cần tuân thủ một quy trình gồm sáu bước chính, từ giai đoạn khởi động, đặt nền móng cho đến đánh giá kết quả và cải tiến liên tục. Đây là kim chỉ nam giúp doanh nghiệp không chỉ đáp ứng yêu cầu pháp luật mà còn khai phá những cơ hội mới về hiệu quả vận hành và lợi thế cạnh tranh.

Quy Trình Giảm Phát Thải Khí Nhà Kính

Bước 1: Thiết Lập Mục Tiêu và Cam Kết (The “Why” Stage)

Mọi hành trình vĩ đại đều bắt đầu bằng một mục tiêu rõ ràng. Giai đoạn đầu tiên này mang tính định hướng chiến lược, là nền tảng quyết định sự thành công của toàn bộ chương trình giảm phát thải.

Xác Định Mục Tiêu Giảm Phát Thải

Trước hết, doanh nghiệp cần xác định mức giảm phát thải cụ thể mà mình hướng tới. Mục tiêu này không nên được đặt ra một cách cảm tính mà cần dựa trên các cơ sở khoa học và thực tiễn. Có hai cách tiếp cận chính:

  • Mục tiêu Tuyệt đối (Absolute Target): Đây là cam kết giảm tổng lượng KNK phát thải xuống một con số cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định. Ví dụ: “Giảm 50.000 tấn CO₂ tương đương vào năm 2030 so với năm cơ sở 2025.”
  • Mục tiêu Tương đối (Relative/Intensity Target): Đây là cam kết giảm cường độ phát thải trên một đơn vị sản phẩm, doanh thu, hoặc diện tích sản xuất. Ví dụ: “Giảm 20% lượng KNK phát thải trên mỗi tấn sản phẩm sản xuất ra vào năm 2030.”

Để mục tiêu có tính tin cậy và được quốc tế công nhận, doanh nghiệp nên tham chiếu các tiêu chuẩn uy tín như Sáng kiến Mục tiêu Dựa trên Khoa học (Science Based Targets initiative – SBTi), giúp đảm bảo mục tiêu của công ty phù hợp với lộ trình kiềm chế mức tăng nhiệt độ toàn cầu theo Hiệp định Paris. Song song đó, mục tiêu phải tuân thủ các quy định và chỉ tiêu phân bổ của quốc gia.

Lập Cam Kết Công Khai

Một mục tiêu, dù tham vọng đến đâu, cũng sẽ chỉ nằm trên giấy nếu thiếu đi sự hậu thuẫn mạnh mẽ. Do đó, việc lập một cam kết công khai từ ban lãnh đạo cấp cao là yếu tố sống còn. Cam kết này không chỉ là một tuyên bố hình thức, mà nó gửi đi một thông điệp rõ ràng đến toàn bộ tổ chức, các nhà đầu tư, khách hàng và đối tác rằng: “Chúng tôi nghiêm túc với vấn đề này.” Cam kết của lãnh đạo sẽ đảm bảo các nguồn lực cần thiết (tài chính, nhân sự, thời gian) được phân bổ đầy đủ và tạo ra một văn hóa trách nhiệm chung, thúc đẩy sự hợp tác giữa các phòng ban.

Bước 2: Kiểm Kê và Đo Lường Phát Thải (The “Where” Stage – GHG Inventory)

“Bạn không thể quản lý thứ mà bạn không thể đo lường.” Trước khi có thể cắt giảm, doanh nghiệp phải biết chính xác mình đang phát thải bao nhiêu, từ đâu và như thế nào. Đây là giai đoạn kiểm kê, tương tự như một cuộc “kiểm toán carbon” toàn diện.

Quá trình kiểm kê KNK cần được thực hiện theo các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 14064 hoặc GHG Protocol, và tuân thủ các hướng dẫn của pháp luật Việt Nam. Lượng phát thải sẽ được phân loại theo ba phạm vi (Scopes):

  • Phạm vi 1 (Scope 1): Phát thải trực tiếp. Đây là các nguồn phát thải KNK xảy ra từ các nguồn thuộc sở hữu hoặc do doanh nghiệp trực tiếp kiểm soát. Ví dụ điển hình bao gồm: khí thải từ việc đốt nhiên liệu trong lò hơi, lò nung; khí thải từ các phương tiện vận tải thuộc sở hữu của công ty (ô tô, xe tải); và phát thải từ các quy trình hóa học trong sản xuất.
  • Phạm vi 2 (Scope 2): Phát thải gián tiếp từ năng lượng mua vào. Đây là các nguồn phát thải KNK gián tiếp phát sinh từ việc tạo ra điện, hơi nước, nhiệt hoặc hệ thống làm mát mà doanh nghiệp mua từ các nhà cung cấp bên ngoài. Mặc dù khí thải không xảy ra tại cơ sở của doanh nghiệp, nhưng doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm cho phần phát thải tương ứng với lượng năng lượng đã tiêu thụ.
  • Phạm vi 3 (Scope 3): Các phát thải gián tiếp khác. Đây là phạm vi phức tạp và thường chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng lượng phát thải của một doanh nghiệp. Nó bao gồm tất cả các nguồn phát thải gián tiếp khác không thuộc Scope 2, xảy ra trong toàn bộ chuỗi giá trị của doanh nghiệp. Ví dụ: phát thải từ việc vận chuyển nguyên vật liệu đầu vào, phát thải trong quá trình sản xuất của nhà cung cấp, khí thải từ việc đi lại của nhân viên, xử lý chất thải, và cả quá trình sử dụng và thải bỏ sản phẩm của người tiêu dùng.

Mục tiêu cuối cùng của bước này là xác định năm cơ sở (baseline year) – một mốc thời gian đại diện cho hoạt động kinh doanh thông thường – và lập một báo cáo kiểm kê KNK (GHG Inventory Report) chi tiết, minh bạch. Báo cáo này chính là tấm bản đồ phát thải, là cơ sở dữ liệu nền tảng cho tất cả các bước tiếp theo.

Bước 3: Phân Tích Nguyên Nhân và Lựa Chọn Giải Pháp (The “How” Stage)

Khi đã có trong tay bản đồ phát thải chi tiết từ Bước 2, doanh nghiệp sẽ chuyển sang giai đoạn phân tích để tìm ra các giải pháp hiệu quả nhất.

Phân Tích Các Nguồn Phát Thải Chính

Dựa trên kết quả kiểm kê, doanh nghiệp cần tiến hành phân tích sâu các nguồn phát thải chính để xác định đâu là những “điểm nóng” cần ưu tiên xử lý. Nguyên tắc Pareto (80/20) thường được áp dụng ở đây: khoảng 80% lượng phát thải thường đến từ 20% các hoạt động. Việc xác định các điểm trọng yếu này giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào những nơi có thể tạo ra tác động lớn nhất.

Lựa Chọn Giải Pháp Giảm Phát Thải Phù Hợp

Có vô số giải pháp giảm phát thải, và việc lựa chọn sẽ phụ thuộc vào đặc thù ngành nghề, quy mô, và khả năng tài chính của doanh nghiệp. Các nhóm giải pháp chính bao gồm:

  • Cải tiến công nghệ và tiết kiệm năng lượng: Đây là nhóm giải pháp “low-hanging fruit” (dễ thực hiện, hiệu quả nhanh). Các hoạt động bao gồm thay thế máy móc cũ bằng thiết bị hiệu suất cao, lắp đặt hệ thống chiếu sáng LED, tối ưu hóa hệ thống khí nén, lắp biến tần cho động cơ.
  • Chuyển đổi sang năng lượng tái tạo: Giảm sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch bằng cách lắp đặt hệ thống điện mặt trời áp mái, sử dụng năng lượng sinh khối, hoặc ký hợp đồng mua bán điện trực tiếp (DPPA) từ các nhà cung cấp năng lượng sạch.
  • Tối ưu hóa chuỗi cung ứng và logistics: Làm việc với các nhà cung cấp để lựa chọn nguyên liệu có dấu chân carbon thấp, tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển, chuyển đổi sang các phương tiện vận tải sạch hơn.
  • Quản lý và xử lý chất thải hiệu quả: Áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn để giảm thiểu rác thải, tái chế, và thu hồi khí mê-tan từ bãi chôn lấp hoặc chất thải hữu cơ để phát điện.
  • Các dự án tăng cường hấp thụ carbon (Offsets): Đối với các nguồn phát thải không thể cắt giảm (hard-to-abate), doanh nghiệp có thể đầu tư vào các dự án bên ngoài để bù đắp, chẳng hạn như tài trợ cho các dự án trồng cây, bảo tồn và phục hồi rừng.

Bước 4: Xây Dựng Kế Hoạch và Lộ Trình Triển Khai (The Action Plan)

Sau khi đã xác định các giải pháp tiềm năng, bước tiếp theo là chuyển đổi chúng thành một kế hoạch hành động chi tiết và có cấu trúc. Một kế hoạch giảm phát thải bài bản cần mô tả rõ ràng các yếu tố sau:

  • Các hoạt động và dự án cụ thể: Liệt kê chi tiết từng sáng kiến sẽ được triển khai. Ví dụ: “Dự án 1: Thay thế 500 bóng đèn huỳnh quang bằng đèn LED trong quý 1/2026”.
  • Khung thời gian và các mốc quan trọng (Milestones): Thiết lập một dòng thời gian rõ ràng cho từng dự án, bao gồm ngày bắt đầu, ngày kết thúc và các cột mốc quan trọng để theo dõi tiến độ.
  • Ngân sách và nguồn lực cần thiết: Ước tính chi phí đầu tư (CapEx) và chi phí vận hành (OpEx) cho từng hoạt động. Đồng thời, xác định rõ nguồn nhân sự chịu trách nhiệm, công nghệ cần thiết và các đối tác liên quan.
  • Các chỉ số hiệu suất chính (KPIs): Xây dựng một bộ KPIs để đo lường tiến độ và đánh giá hiệu quả của kế hoạch. Ví dụ: lượng kWh điện tiết kiệm được, số tấn CO₂ tương đương đã cắt giảm, tỷ suất hoàn vốn (ROI) của dự án.

Kế hoạch này sẽ đóng vai trò là tài liệu định hướng cho toàn bộ quá trình triển khai, giúp các bên liên quan hiểu rõ vai trò, trách nhiệm và mục tiêu cần đạt được.

Bước 5: Triển Khai và Giám Sát (The “Do & Track” Stage)

Đây là giai đoạn hành động, nơi kế hoạch trên giấy được đưa vào thực tiễn.

Triển Khai Các Biện Pháp

Dựa trên lộ trình đã xây dựng, các bộ phận liên quan sẽ bắt đầu triển khai các biện pháp đã được phê duyệt. Giai đoạn này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban (kỹ thuật, mua hàng, tài chính, sản xuất) và công tác quản lý dự án hiệu quả để đảm bảo tiến độ và chất lượng.

Cài Đặt Hệ Thống Giám Sát

Để theo dõi hiệu quả, doanh nghiệp cần cài đặt một hệ thống giám sát để thu thập dữ liệu về tiêu thụ năng lượng, nguyên liệu và phát thải một cách có hệ thống, có thể theo thời gian thực hoặc định kỳ. Hệ thống này có thể bao gồm các công tơ điện thông minh, cảm biến IoT, hoặc các phần mềm quản lý năng lượng chuyên dụng. Dữ liệu thu thập được phải chính xác và nhất quán để phục vụ cho việc đánh giá ở bước sau.

Đánh Giá Thường Xuyên

Quá trình triển khai cần được đánh giá thường xuyên thông qua các báo cáo tiến độ hàng quý hoặc hàng năm. Việc so sánh kết quả thực tế với KPIs đã đặt ra giúp ban lãnh đạo nắm bắt tình hình, phát hiện các vấn đề phát sinh và đưa ra các điều chỉnh kế hoạch một cách kịp thời.

Bước 6: Đánh Giá, Báo Cáo và Cải Tiến (The “Review & Improve” Stage)

Bước cuối cùng này khép lại một chu kỳ và mở ra một chu kỳ mới, thể hiện đúng tinh thần của sự cải tiến liên tục.

Đánh Giá Toàn Diện Kết Quả

Sau một chu kỳ triển khai (thường là một năm), doanh nghiệp cần đánh giá kết quả tổng thể bằng cách so sánh lượng phát thải thực tế sau khi thực hiện các biện pháp với mục tiêu đã đề ra và dữ liệu của năm cơ sở. Đánh giá này giúp xác định mức độ thành công của kế hoạch và hiệu quả của từng giải pháp cụ thể.

Báo Cáo Minh Bạch

Kết quả giảm phát thải cần được tổng hợp và trình bày trong các báo cáo để phục vụ nhiều mục đích:

  • Báo cáo pháp lý: Nộp báo cáo cho các cơ quan quản lý nhà nước theo quy định.
  • Báo cáo cho đối tác và nhà đầu tư: Tích hợp các kết quả này vào báo cáo bền vững hoặc báo cáo ESG, thể hiện sự minh bạch và trách nhiệm của doanh nghiệp.

Rút Kinh Nghiệm và Cải Tiến

Dựa trên kết quả đánh giá, doanh nghiệp cần rút ra những bài học kinh nghiệm – cả thành công và thất bại. Từ đó, cải tiến quy trình và tối ưu hóa các giải pháp để đạt được hiệu quả cao hơn trong các giai đoạn tiếp theo.


Lưu ý quan trọng: Quy trình này không phải là một con đường thẳng một chiều mà mang tính lặp lại và xoắn ốc. Nó cần được thường xuyên cập nhật khi có công nghệ mới, khi các quy định pháp lý thay đổi, hoặc khi doanh nghiệp mở rộng quy mô sản xuất. Yếu tố then chốt để đạt được mục tiêu giảm phát thải bền vững chính là sự tham gia đồng bộ, quyết liệt của ban lãnh đạo cùng sự phối hợp nhịp nhàng giữa bộ phận kỹ thuật, tài chính và toàn thể nhân sự trong từng khâu của quy trình.

About CEO Nguyễn Thành Công

CEO Nguyễn Thành Công – Nhà sáng lập và điều hành công ty LC Tech, là người tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ vào việc giám sát và tối ưu hóa tiêu dùng điện, nước tại Việt Nam. Với sứ mệnh “Thay đổi hành vi tiêu dùng điện nước của người dân theo hướng tiết kiệm và hiệu quả”, anh cùng LC Tech phát triển các giải pháp thông minh giúp người dùng kiểm soát năng lượng một cách chủ động. Từng làm việc cho các tập đoàn đa quốc gia, anh mang theo kinh nghiệm quốc tế để hiện thực hóa hành trình khởi nghiệp vì cộng đồng và môi trường.