Tin Tức

Quy định về kiểm kê khí nhà kính: Lộ Trình “Đo Đếm” Khí Thải – Ai Phải Làm, Làm Thế Nào và Tại Sao Ai Cũng Cần Quan Tâm?

Quy định về kiểm kê khí nhà kính

Biến đổi khí hậu không còn là một kịch bản phim khoa học viễn tưởng; nó là tiếng chuông báo động vang lên ngay trước cửa nhà máy, xí nghiệp, thậm chí từng hộ gia đình. Chúng ta đang chứng kiến những cơn bão ngày càng hung hãn, những đợt hạn hán kéo dài, và nước biển dâng đe dọa nhấn chìm những vùng đất trù phú. Vậy, Việt Nam, một quốc gia đang phát triển với tốc độ chóng mặt, đang làm gì để đối diện với thực tế khắc nghiệt này?

I. Mở đầu: Bước Chân Đầu Tiên Trên Con Đường “Xanh” Của Việt Nam

Câu trả lời nằm trong một cụm từ có vẻ khô khan nhưng lại mang ý nghĩa sống còn: “Kiểm kê khí nhà kính” (KNK). Đừng vội hình dung đây là công việc phức tạp chỉ dành cho các nhà khoa học. Thực chất, nó là hành động “đếm” – một thao tác tưởng chừng đơn giản – lượng khí thải độc hại mà mỗi chúng ta, và đặc biệt là các doanh nghiệp, đang “thải” vào bầu khí quyển. Hãy mường tượng nó như một “bảng điểm carbon” của cả một quốc gia.

Tại sao “bảng điểm” này lại quan trọng đến vậy? Bởi vì nó chính là “chiếc la bàn” dẫn đường cho cả một hành trình dài hơi: hành trình giảm phát thải, hành trình chuyển đổi sang một nền kinh tế xanh, và cuối cùng, hành trình chinh phục mục tiêu “Net Zero” đầy tham vọng mà Việt Nam đã cam kết. Một khi chúng ta biết rõ nguồn gốc và số lượng khí thải, chúng ta mới có thể đưa ra những quyết định sáng suốt và hiệu quả để giảm thiểu chúng.

II. Hành Trình Lịch Sử: Từ Cam Kết Quốc Tế Đến Quy Định “Nội Địa” Của Việt Nam

Việt Nam không hề đứng ngoài cuộc chơi toàn cầu trong nỗ lực chống biến đổi khí hậu. Ngược lại, chúng ta đã bắt đầu “đếm” khí nhà kính từ rất sớm, ngay từ khi phê chuẩn Công ước khung của Liên hợp quốc về Biến đổi Khí hậu (UNFCCC) vào năm 1994. Kể từ đó, Việt Nam đã thực hiện nhiều kỳ kiểm kê KNK cấp quốc gia, bắt đầu từ năm 2010, cho thấy sự nghiêm túc và chủ động trong việc theo dõi và đánh giá tình hình phát thải của đất nước.

Tuy nhiên, bước ngoặt thực sự đến từ Hội nghị COP26, nơi Thủ tướng Chính phủ đã đưa ra cam kết mạnh mẽ về việc đạt mục tiêu Net Zero vào năm 2050. Cam kết này giống như một “cú hích” mạnh mẽ, tạo động lực thúc đẩy hàng loạt quy định pháp lý quan trọng ra đời, đánh dấu một giai đoạn phát triển mới trong lộ trình giảm phát thải của Việt Nam.

Trong số những cột mốc pháp lý “đáng nhớ” đó, không thể không kể đến:

  • Luật Bảo vệ Môi trường 2020: Đây là “ông trùm” đặt nền móng pháp lý, yêu cầu các doanh nghiệp phải chủ động thực hiện kiểm kê KNK như một trách nhiệm bắt buộc.
  • Nghị định 06/2022/NĐ-CP: Tiếp đó, Nghị định này đóng vai trò như một “cẩm nang” chi tiết hơn, cung cấp hướng dẫn cụ thể về việc giảm phát thải và kiểm kê KNK, giúp các doanh nghiệp có cơ sở để thực hiện.
  • Quyết định 01/2024/QĐ-TTg (thay thế Quyết định 13/2024/QĐ-TTg): Danh sách “điểm danh” này xác định rõ hơn 3.000 cơ sở phát thải lớn phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính, bao gồm các doanh nghiệp “khổng lồ” trong các ngành công thương, giao thông, xây dựng, tài nguyên và môi trường. (Số liệu điều chỉnh theo thông tin mới nhất).
  • Hàng loạt Thông tư hướng dẫn: Bên cạnh đó, một loạt các Thông tư hướng dẫn chi tiết “từ A đến Z” đã được ban hành, bao trùm nhiều lĩnh vực khác nhau, từ quản lý chất thải, năng lượng đến lâm nghiệp, giúp các ngành có “bí kíp” riêng để thực hiện kiểm kê và giảm phát thải.

III. Lợi Ích “Xanh” và Cái Nhìn Đa Chiều Từ Các Chuyên Gia

Việc “đếm” khí thải, thoạt nghe có vẻ phức tạp và tốn kém, nhưng thực tế lại mang đến những lợi ích “xanh” vô cùng to lớn cho cả doanh nghiệp và quốc gia.

  • Biết mình, biết ta: Kiểm kê KNK giúp doanh nghiệp hiểu rõ “dấu chân carbon” của mình, xác định được những công đoạn sản xuất nào gây ra nhiều khí thải nhất, từ đó tìm ra những giải pháp tối ưu hóa quy trình, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí hoạt động.
  • Nâng tầm thương hiệu: Trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến vấn đề môi trường, việc trở thành một doanh nghiệp “xanh” không chỉ là một xu hướng mà còn là một lợi thế cạnh tranh quan trọng, giúp thu hút khách hàng, nhà đầu tư và nhân tài.
  • Mở cửa thị trường carbon: Kiểm kê KNK chính là “tấm vé” đầu tiên để doanh nghiệp tham gia vào thị trường mua bán tín chỉ carbon đầy tiềm năng, mở ra cơ hội tạo thêm doanh thu và đóng góp vào nỗ lực giảm phát thải toàn cầu.
  • Tuân thủ và Hội nhập: Việc thực hiện kiểm kê KNK giúp Việt Nam thực hiện các cam kết quốc tế về giảm phát thải, nâng cao vị thế trên trường quốc tế và tạo điều kiện thuận lợi cho việc hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu.

Giới chuyên gia đều đồng tình rằng kiểm kê KNK là một bước đi tất yếu và cực kỳ quan trọng để Việt Nam xây dựng một tương lai bền vững. Theo ông Nguyễn Văn Tài, Cục trưởng Cục Biến đổi khí hậu (Bộ Tài nguyên và Môi trường), việc thực hiện kiểm kê KNK một cách minh bạch và chính xác là cơ sở để xây dựng các chính sách giảm phát thải hiệu quả và thu hút đầu tư vào các dự án xanh.

IV. Tranh Cãi Nóng Bỏng: Gánh Nặng Hay Động Lực “Ép Buộc”?

Tuy nhiên, con đường “xanh” không phải lúc nào cũng trải đầy hoa hồng. Trên thực tế, việc thực hiện kiểm kê KNK đang đặt ra không ít thách thức cho các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME).

  • “Tôi có biết gì đâu?”: Rất nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các SME, vẫn còn mơ hồ về khái niệm kiểm kê KNK, thiếu thông tin và không biết bắt đầu từ đâu.
  • “Tiền đâu mà làm?”: Chi phí ban đầu cho việc đầu tư vào công nghệ, đào tạo nhân lực và thuê tư vấn là một rào cản lớn đối với nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là trong bối cảnh kinh tế còn nhiều khó khăn.
  • “Số liệu có đúng không?”: Việc đảm bảo tính chính xác và minh bạch của báo cáo kiểm kê KNK là một thách thức không nhỏ, đặc biệt khi Việt Nam còn thiếu các đơn vị thẩm định độc lập đạt chuẩn quốc tế.
  • “Chạy đua với thời gian!”: Thời hạn 31/3/2025 cho việc nộp báo cáo kiểm kê KNK lần đầu tiên đang tạo ra áp lực rất lớn cho nhiều doanh nghiệp, khiến họ phải “chạy đua” để đáp ứng yêu cầu.
  • Áp lực “từ bên ngoài”: Các thị trường khó tính như EU, với Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM), đang ngày càng đòi hỏi thông tin phát thải minh bạch từ các nhà xuất khẩu, nếu không muốn bị “đóng cửa”.
  • Chế tài xử phạt “chưa đủ răn đe”: Hiện tại, các quy định về xử phạt đối với hành vi không tuân thủ quy định về kiểm kê KNK chưa thực sự cụ thể và đủ mạnh để tạo động lực thúc đẩy doanh nghiệp thực hiện nghiêm túc.

Những khó khăn này đã tạo ra một cuộc tranh luận không ngừng giữa tầm quan trọng chiến lược của việc kiểm kê KNK và những thách thức thực tế trong quá trình thực thi. Nhiều doanh nghiệp coi đây là một “gánh nặng” mới, trong khi những người khác lại nhìn nhận nó như một “động lực ép buộc” để đổi mới và phát triển bền vững.

V. Nhìn Về Tương Lai: Thị Trường Carbon và Bước Tiến Mạnh Mẽ Phía Trước

Để tháo gỡ những khó khăn và thúc đẩy quá trình chuyển đổi xanh, Chính phủ Việt Nam đang tích cực hoàn thiện khung pháp lý liên quan đến kiểm kê KNK, sửa đổi, bổ sung các nghị định, thông tư để tạo điều kiện “dễ thở” hơn cho doanh nghiệp. Thậm chí, danh mục kiểm kê KNK có thể sẽ được mở rộng sang cả ngành chăn nuôi quy mô lớn, cho thấy quyết tâm bao phủ toàn diện các nguồn phát thải.

Một trong những bước tiến quan trọng nhất trong tương lai gần là sự ra đời của thị trường carbon Việt Nam.

  • Hệ thống trao đổi hạn ngạch phát thải (ETS) dự kiến sẽ được thí điểm vào tháng 6/2025, với sự tham gia của các “ông lớn” trong các ngành nhiệt điện, thép, xi măng.
  • Sàn giao dịch tín chỉ carbon dự kiến sẽ chính thức đi vào hoạt động từ năm 2028, mở ra một sân chơi mới đầy hứa hẹn cho các doanh nghiệp muốn mua bán tín chỉ carbon.

Để hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện kiểm kê KNK hiệu quả, việc đầu tư vào công nghệ và hạ tầng là vô cùng quan trọng. Cần phát triển các hệ thống báo cáo trực tuyến, các phần mềm quản lý hiện đại để giúp doanh nghiệp thu thập, xử lý và báo cáo dữ liệu một cách dễ dàng và chính xác.

Bên cạnh đó, việc nâng cao năng lực quốc gia về kiểm kê KNK cũng là một nhiệm vụ cấp thiết. Cần tăng cường hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo cho các doanh nghiệp, giúp họ “nâng cấp” khả năng kiểm kê và đáp ứng các yêu cầu ngày càng cao về tính minh bạch và độ tin cậy của dữ liệu.

Tất cả những nỗ lực này đều hướng đến một mục tiêu duy nhất: đưa Việt Nam đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, góp phần vào nỗ lực chung của toàn cầu trong việc chống biến đổi khí hậu.

VI. Kết Luận: Lời Kêu Gọi Cho Một Tương Lai “Xanh” Cùng Nhau

Kiểm kê KNK không chỉ là một quy định khô khan mà là chìa khóa để doanh nghiệp tồn tại và phát triển bền vững trong một thế giới đang thay đổi nhanh chóng. Dù còn nhiều khó khăn, đây vẫn là một cơ hội “vàng” để doanh nghiệp đổi mới quy trình sản xuất, nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và tạo ra những sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường.

Tôi kêu gọi tất cả các doanh nghiệp hãy chủ động, tích cực học hỏi và thích nghi để không bị bỏ lại phía sau trong cuộc đua “xanh” toàn cầu. Hãy coi kiểm kê KNK không phải là một gánh nặng mà là một cơ hội để nâng cao vị thế cạnh tranh và đóng góp vào một tương lai tốt đẹp hơn.

Cùng nhau, chúng ta có thể xây dựng một Việt Nam không chỉ phát triển kinh tế mà còn xanh, sạch và bền vững, một Việt Nam mà các thế hệ tương lai có thể tự hào.

About CEO Nguyễn Thành Công

CEO Nguyễn Thành Công – Nhà sáng lập và điều hành công ty LC Tech, là người tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ vào việc giám sát và tối ưu hóa tiêu dùng điện, nước tại Việt Nam. Với sứ mệnh “Thay đổi hành vi tiêu dùng điện nước của người dân theo hướng tiết kiệm và hiệu quả”, anh cùng LC Tech phát triển các giải pháp thông minh giúp người dùng kiểm soát năng lượng một cách chủ động. Từng làm việc cho các tập đoàn đa quốc gia, anh mang theo kinh nghiệm quốc tế để hiện thực hóa hành trình khởi nghiệp vì cộng đồng và môi trường.