Trong bối cảnh biến đổi khí hậu đang diễn ra ngày càng phức tạp và cam kết mạnh mẽ của Việt Nam về việc đạt mức phát thải ròng bằng “0” (Net Zero) vào năm 2050, kiểm kê khí nhà kính (KNK) đã không còn là một hoạt động tự nguyện. Giờ đây, nó đã trở thành một nghĩa vụ pháp lý quan trọng, bắt buộc đối với hàng nghìn doanh nghiệp trên cả nước.
Việc thực hiện kiểm kê khí nhà kính không chỉ là tuân thủ quy định, mà còn là bước đi chiến lược giúp doanh nghiệp xác định chính xác các nguồn phát thải, từ đó xây dựng lộ trình giảm phát thải hiệu quả, tối ưu hóa chi phí vận hành, nâng cao năng lực cạnh tranh và khẳng định mạnh mẽ cam kết phát triển bền vững trong mắt đối tác và người tiêu dùng.
Khái Niệm và Tầm Quan Trọng Của Kiểm Kê Khí Nhà Kính
Kiểm kê khí nhà kính (Greenhouse Gas Inventory – GHG Inventory) là hoạt động thu thập thông tin, xác định các nguồn phát thải, tính toán tổng lượng khí nhà kính phát thải và hấp thụ trong một phạm vi, một ranh giới đã xác định (ví dụ như một nhà máy, một công ty) trong một năm cụ thể. Toàn bộ quy trình phải tuân thủ theo các phương pháp và hướng dẫn do cơ quan có thẩm quyền ban hành.
Theo quy định tại Luật Bảo vệ môi trường 2020, các loại khí nhà kính chính cần được kiểm kê bao gồm:
- Carbon dioxide (CO₂)
- Methane (CH₄)
- Nitrous oxide (N₂O)
- Hydrofluorocarbons (HFCs)
- Perfluorocarbons (PFCs)
- Sulphur hexafluoride (SF₆)
- Nitrogen trifluoride (NF₃)
Việc thực hiện kiểm kê khí nhà kính một cách bài bản mang lại nhiều giá trị cốt lõi:
- Xác định chính xác: Giúp doanh nghiệp nhận diện rõ ràng các nguồn phát thải lớn nhất và tính toán được tổng lượng phát thải chính xác.
- Tạo cơ sở dữ liệu: Xây dựng một hệ thống dữ liệu tin cậy để theo dõi, đánh giá hiệu quả của các sáng kiến và biện pháp giảm phát thải theo thời gian.
- Đáp ứng yêu cầu pháp lý: Tuân thủ đầy đủ nghĩa vụ báo cáo theo Nghị định 06/2022/NĐ-CP của Chính phủ.
- Xây dựng lộ trình Net Zero: Là nền tảng không thể thiếu để xây dựng một lộ trình giảm phát thải khả thi, hiệu quả, hướng tới mục tiêu Net Zero.
Đối Tượng Nào Bắt Buộc Phải Kiểm Kê Khí Nhà Kính?
Theo Nghị định 06/2022/NĐ-CP và được cập nhật bởi Quyết định 01/2022/QĐ-TTg, danh mục các cơ sở thuộc lĩnh vực phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính ngày càng được mở rộng. Hiện tại, có hơn 1.912 cơ sở bắt buộc phải thực hiện báo cáo.
Các doanh nghiệp thuộc đối tượng bắt buộc được xác định dựa trên hai tiêu chí chính:
1. Theo Mức Phát Thải Tổng Thể
Lộ trình áp dụng được quy định rõ ràng theo từng giai đoạn:
- Từ năm 2022: Các cơ sở có tổng mức phát thải hàng năm từ 3.000 tấn CO₂ tương đương trở lên.
- Từ năm 2030: Ngưỡng áp dụng sẽ giảm xuống, bao gồm các cơ sở có mức phát thải từ 2.000 tấn CO₂ tương đương trở lên.
- Từ năm 2050: Lộ trình siết chặt hơn nữa, áp dụng cho các cơ sở phát thải từ 500 tấn CO₂ tương đương trở lên.
2. Theo Ngành Nghề và Lĩnh Vực Cụ Thể
- Năng lượng: Các nhà máy nhiệt điện và cơ sở sản xuất công nghiệp có tổng tiêu thụ năng lượng hàng năm từ 1.000 tấn dầu tương đương (TOE) trở lên.
- Giao thông vận tải: Các công ty kinh doanh vận tải hàng hóa có tổng tiêu thụ nhiên liệu hàng năm từ 1.000 TOE trở lên.
- Xây dựng: Các tòa nhà thương mại có tổng tiêu thụ năng lượng từ 1.000 TOE trở lên.
- Xử lý chất thải: Các cơ sở xử lý chất thải rắn có công suất hoạt động hàng năm từ 65.000 tấn trở lên.
Quy Trình 6 Bước Kiểm Kê Khí Nhà Kính Chuẩn Quốc Tế
Quy trình kiểm kê khí nhà kính cấp cơ sở tại Việt Nam được thực hiện theo hướng dẫn chi tiết tại Thông tư 17/2022/TT-BTNMT, bám sát các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 14064-1 và GHG Protocol. Quy trình bao gồm 6 bước cốt lõi.
Bước 1: Xác Định Ranh Giới Hoạt Động và Phương Pháp Kiểm Kê
Đây là bước nền tảng quan trọng nhất, quyết định phạm vi và tính chính xác của toàn bộ báo cáo.
- Xác định ranh giới tổ chức: Doanh nghiệp cần xác định rõ các cơ sở, nhà máy, hoạt động nào thuộc quyền sở hữu hoặc quyền kiểm soát của mình sẽ được đưa vào kiểm kê. Tiêu chuẩn ISO 14064-1:2018 cung cấp hai phương pháp tiếp cận chính là “quyền kiểm soát hoạt động” hoặc “quyền kiểm soát tài chính”.
- Thiết lập ranh giới vận hành: Sau khi có ranh giới tổ chức, doanh nghiệp cần xác định và phân loại tất cả các nguồn phát thải bên trong ranh giới đó. Các nguồn phát thải được chia thành 3 phạm vi (Scope) chính:
- Scope 1 – Phát thải trực tiếp: Đây là các nguồn phát thải đến từ các hoạt động do chính doanh nghiệp sở hữu hoặc kiểm soát trực tiếp.
- Ví dụ: Đốt nhiên liệu (xăng, dầu diesel, khí gas) trong lò hơi, lò nung; phát thải từ các phương tiện vận tải thuộc sở hữu công ty; phát thải từ các phản ứng hóa học trong quá trình sản xuất xi măng, hóa chất; rò rỉ khí gas từ hệ thống điều hòa không khí.
- Scope 2 – Phát thải gián tiếp từ năng lượng mua vào: Đây là các nguồn phát thải gián tiếp phát sinh từ việc sản xuất ra điện, hơi nước, nhiệt hoặc hệ thống làm lạnh mà doanh nghiệp mua từ bên ngoài để phục vụ hoạt động.
- Ví dụ: Lượng điện năng tiêu thụ từ lưới điện quốc gia. Mặc dù việc phát thải xảy ra tại nhà máy điện, nhưng nó được tính vào Scope 2 của doanh nghiệp sử dụng điện.
- Scope 3 – Phát thải gián tiếp khác (Tùy chọn nhưng khuyến khích): Đây là phạm vi phức tạp nhất, bao gồm tất cả các phát thải gián tiếp khác xảy ra trong chuỗi giá trị của doanh nghiệp, không thuộc Scope 2.
- Ví dụ: Vận chuyển và phân phối nguyên vật liệu đầu vào; việc đi lại của nhân viên; xử lý chất thải do bên thứ ba thực hiện; sử dụng các sản phẩm do công ty bán ra.
- Scope 1 – Phát thải trực tiếp: Đây là các nguồn phát thải đến từ các hoạt động do chính doanh nghiệp sở hữu hoặc kiểm soát trực tiếp.
Bước 2: Lựa Chọn Hệ Số Phát Thải và Thu Thập Số Liệu Hoạt Động
- Lựa chọn hệ số phát thải (Emission Factor – EF): Hệ số phát thải là giá trị đại diện cho lượng khí nhà kính phát thải trên một đơn vị hoạt động (ví dụ: kg CO₂ / lít xăng). Việc lựa chọn EF phải tuân theo thứ tự ưu tiên sau:
- Hệ số phát thải quốc gia: Do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành (hiện tại là theo Quyết định 2626/QĐ-BTNMT).
- Hệ số của IPCC: Sử dụng hệ số mặc định từ Hướng dẫn kiểm kê KNK của Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu (IPCC 2006 và bản cập nhật 2019).
- Hệ số GHG Protocol: Từ các công cụ và cơ sở dữ liệu của GHG Protocol.
- Thu thập số liệu hoạt động (Activity Data – AD): Đây là quá trình thu thập tất cả các dữ liệu định lượng liên quan đến các nguồn phát thải đã xác định ở Bước 1. Dữ liệu cần phải chính xác, đầy đủ và có bằng chứng xác thực (hóa đơn, nhật ký vận hành…).
- Ví dụ: Tổng lượng xăng/dầu tiêu thụ (lít), tổng lượng điện tiêu thụ (kWh), tổng khối lượng nguyên vật liệu sử dụng (tấn), quãng đường vận chuyển (km).
Bước 3: Tính Toán Lượng Phát Thải Khí Nhà Kính
Sau khi có đủ dữ liệu hoạt động và hệ số phát thải, doanh nghiệp tiến hành tính toán theo công thức cơ bản được hướng dẫn bởi IPCC:
Trong đó:
- Dữ liệu hoạt động (AD): Số liệu đã thu thập ở Bước 2.
- Hệ số phát thải (EF): Hệ số đã lựa chọn ở Bước 2.
- Hệ số GWP (Global Warming Potential): Là hệ số quy đổi khả năng gây hiệu ứng nhà kính của các khí khác về CO₂. Ví dụ, GWP của khí Methane (CH₄) là 28, nghĩa là 1 tấn CH₄ có khả năng gây nóng lên toàn cầu tương đương 28 tấn CO₂ trong 100 năm.
Bước 4: Đảm Bảo và Kiểm Soát Chất Lượng (QA/QC)
Đây là bước kiểm tra nội bộ để đảm bảo tính chính xác, minh bạch và nhất quán của báo cáo.
- Kiểm tra kỹ thuật: Rà soát lại toàn bộ công thức tính toán, đơn vị chuyển đổi, và phương pháp áp dụng.
- Rà soát dữ liệu: Kiểm tra tính đầy đủ của dữ liệu, phát hiện các giá trị bất thường hoặc thiếu sót.
- Phân tích và so sánh: Đối chiếu kết quả kiểm kê với các kỳ trước (nếu có) để xem xét xu hướng và đảm bảo tính nhất quán.
- Lưu trữ hồ sơ: Tất cả các dữ liệu, giả định, phương pháp và kết quả phải được ghi chép và lưu trữ một cách có hệ thống để phục vụ cho việc thẩm định sau này.
Bước 5: Đánh Giá Độ Không Chắc Chắn
Bất kỳ quá trình kiểm kê nào cũng tồn tại sự không chắc chắn, xuất phát từ sai số trong dữ liệu hoạt động hoặc hệ số phát thải.
- Xác định nguồn gốc: Nhận diện các yếu tố gây ra sự không chắc chắn (ví dụ: sử dụng hệ số phát thải mặc định thay vì đo đạc thực tế).
- Định lượng độ không chắc chắn: Sử dụng các phương pháp thống kê theo hướng dẫn của IPCC để tính toán mức độ không chắc chắn cho từng nguồn phát thải và tổng hợp cho toàn bộ báo cáo.
- Đề xuất cải thiện: Dựa trên kết quả đánh giá, đề xuất các giải pháp để giảm thiểu độ không chắc chắn trong các kỳ kiểm kê tiếp theo (ví dụ: lắp đặt thiết bị đo lường chính xác hơn).
Bước 6: Lập Báo Cáo và Gửi Đi Thẩm Định
- Lập báo cáo chính thức: Soạn thảo báo cáo kiểm kê khí nhà kính theo Mẫu số 06 của Phụ lục II, Nghị định 06/2022/NĐ-CP. Báo cáo phải trình bày đầy đủ các nội dung từ Bước 1 đến Bước 5.
- Thẩm định bởi bên thứ ba: Báo cáo sau khi hoàn thiện phải được gửi đến một đơn vị thẩm định độc lập, có đủ năng lực theo quy định của pháp luật. Đơn vị này sẽ:
- Kiểm tra tính tuân thủ, đầy đủ và chính xác của báo cáo.
- Xác minh lại phương pháp, dữ liệu và kết quả tính toán.
- Đưa ra kết luận về độ tin cậy của báo cáo và cấp chứng nhận thẩm định.
Các Tiêu Chuẩn và Phương Pháp Kiểm Kê Phổ Biến
Để đảm bảo tính nhất quán và được công nhận quốc tế, các doanh nghiệp nên áp dụng các tiêu chuẩn và phương pháp luận hàng đầu sau:
- ISO 14064-1:2018: Tiêu chuẩn quốc tế cung cấp các nguyên tắc và yêu cầu chi tiết cho việc thiết kế, phát triển, quản lý, báo cáo và thẩm định kiểm kê khí nhà kính ở cấp độ tổ chức.
- GHG Protocol Corporate Standard: Là bộ hướng dẫn được sử dụng rộng rãi nhất trên toàn cầu, do Viện Tài nguyên Thế giới (WRI) và Hội đồng Doanh nghiệp vì sự Phát triển Bền vững Thế giới (WBCSD) phát triển.
- Hướng dẫn của IPCC: Cung cấp nền tảng khoa học và các phương pháp tính toán chi tiết cho từng lĩnh vực, từng nguồn phát thải cụ thể, là cơ sở để các quốc gia xây dựng hệ số phát thải riêng.
Lịch Trình Báo Cáo và Thẩm Định Quan Trọng
Theo Nghị định 06/2022/NĐ-CP, các doanh nghiệp bắt buộc phải tuân thủ lịch trình sau:
- Tần suất báo cáo: Định kỳ 2 năm một lần, bắt đầu từ năm 2024.
- Thời hạn nộp báo cáo (cho kỳ 2024):
- Trước ngày 31/03/2025: Gửi báo cáo kiểm kê KNK của năm 2024 cho UBND cấp tỉnh để tổ chức thẩm định.
- Trước ngày 01/12/2025: Hoàn thiện báo cáo đã được thẩm định và gửi về Bộ Tài nguyên và Môi trường.
Công Cụ và Phần Mềm Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Quá trình kiểm kê thủ công có thể tốn nhiều thời gian và dễ xảy ra sai sót. Việc sử dụng các công cụ và phần mềm chuyên dụng sẽ giúp tự động hóa quy trình, tăng tính chính xác và hiệu quả.
Các Phần Mềm Phổ Biến
- GHG Protocol Tools: Bộ công cụ tính toán miễn phí từ GHG Protocol, phù hợp cho các doanh nghiệp mới bắt đầu.
- SimaPro: Phần mềm chuyên sâu về đánh giá vòng đời sản phẩm (LCA), có khả năng tính toán phát thải chi tiết.
- Các giải pháp Việt Nam: Nhiều công ty công nghệ trong nước đã phát triển các phần mềm như XCarbon, MEcarbon, được thiết kế riêng để tuân thủ Nghị định 06 và Thông tư 17, với giao diện và hỗ trợ bằng tiếng Việt.
Tiêu Chí Lựa Chọn Phần Mềm
- Tính tuân thủ: Phải tương thích hoàn toàn với các quy định pháp luật Việt Nam và tiêu chuẩn quốc tế.
- Tính chính xác: Cơ sở dữ liệu về hệ số phát thải phải được cập nhật và đáng tin cậy.
- Tính dễ sử dụng: Giao diện thân thiện, quy trình rõ ràng, giúp người không chuyên cũng có thể vận hành.
- Khả năng mở rộng: Có thể tùy chỉnh theo đặc thù của doanh nghiệp và tích hợp với các hệ thống quản lý khác.
- Dịch vụ hỗ trợ: Đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp, sẵn sàng giải đáp thắc mắc.
Lợi Ích và Thách Thức Khi Thực Hiện
Lợi Ích
- Tuân thủ pháp luật: Tránh các rủi ro về pháp lý và các chế tài xử phạt.
- Quản lý rủi ro & chi phí: Nhận diện các điểm nóng phát thải để tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng, nguyên vật liệu, từ đó giảm chi phí vận hành.
- Nâng cao uy tín thương hiệu: Thể hiện trách nhiệm với xã hội và môi trường, tạo dựng hình ảnh một doanh nghiệp bền vững.
- Tăng lợi thế cạnh tranh: Đáp ứng các yêu cầu ngày càng khắt khe về chuỗi cung ứng xanh từ các đối tác quốc tế.
- Sẵn sàng cho thị trường carbon: Kết quả kiểm kê là cơ sở để tạo tín chỉ carbon và tham gia vào thị trường mua bán tín chỉ trong tương lai.
Thách Thức
- Thiếu chuyên môn và nhân lực: Đòi hỏi đội ngũ có kiến thức sâu về kỹ thuật, quy định và các tiêu chuẩn quốc tế.
- Chất lượng dữ liệu đầu vào: Việc thu thập dữ liệu chính xác, đầy đủ và nhất quán từ nhiều bộ phận là một thách thức lớn.
- Chi phí thực hiện: Bao gồm chi phí cho tư vấn, phần mềm, đào tạo nhân sự và thẩm định báo cáo.
- Phức tạp trong tính toán: Đặc biệt với Scope 3, việc xác định và tính toán có thể rất phức tạp và không chắc chắn.
Những câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Nếu doanh nghiệp thuộc đối tượng bắt buộc nhưng không thực hiện kiểm kê thì sao? Doanh nghiệp sẽ đối mặt với các rủi ro về xử phạt hành chính theo quy định của pháp luật về bảo vệ môi trường, đồng thời có thể mất uy tín và cơ hội kinh doanh với các đối tác lớn, đặc biệt là các đối tác quốc tế có yêu cầu cao về chuỗi cung ứng xanh.
2. Chi phí để thực hiện một báo cáo kiểm kê khí nhà kính là bao nhiêu? Chi phí phụ thuộc rất nhiều vào quy mô, mức độ phức tạp của hoạt động sản xuất kinh doanh và phương pháp thực hiện (tự làm, thuê tư vấn, hay sử dụng phần mềm). Chi phí có thể dao động từ vài chục triệu đến vài trăm triệu đồng, bao gồm phí tư vấn, thẩm định và các chi phí liên quan khác.
3. Doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) có nên tự nguyện kiểm kê không? Mặc dù có thể chưa bắt buộc, việc tự nguyện kiểm kê mang lại rất nhiều lợi ích cho SME như tiết kiệm chi phí năng lượng, nâng cao hình ảnh thương hiệu và chuẩn bị sẵn sàng cho các yêu cầu trong tương lai. Đây là một khoản đầu tư chiến lược cho sự phát triển bền vững.
Kết Luận
Kiểm kê khí nhà kính là một nhiệm vụ phức tạp nhưng mang tính chiến lược, là nền tảng cốt lõi cho mọi nỗ lực giảm phát thải và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Việc tuân thủ chặt chẽ quy trình 6 bước và áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng nghĩa vụ pháp lý mà còn mở ra nhiều cơ hội để tối ưu hóa hoạt động, nâng cao năng lực cạnh tranh và đóng góp thiết thực vào mục tiêu Net Zero của quốc gia.
Trong kỷ nguyên của chuyển đổi xanh, những doanh nghiệp tiên phong trong việc quản lý và minh bạch hóa dấu chân carbon của mình sẽ là những người dẫn đầu, tạo ra giá trị bền vững cho chính họ và cho toàn xã hội.
Bạn đang cần tư vấn chi tiết về quy trình kiểm kê khí nhà kính hoặc tìm kiếm một giải pháp phần mềm toàn diện, tuân thủ Nghị định 06? Hãy liên hệ với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi để được hỗ trợ một cách chuyên nghiệp và hiệu quả nhất!