Tin Tức

Kiểm Kê Khí Nhà Kính Là Gì? Toàn tập quy định, quy trình và mục tiêu tại Việt Nam

Kiểm kê khí nhà kính là gì

Kiểm kê khí nhà kính là hoạt động thu thập thông tin, dữ liệu về các nguồn phát thải khí nhà kính (KNK), tính toán lượng phát thải và hấp thụ KNK trong một phạm vi xác định và một năm cụ thể. Quá trình này được thực hiện theo các phương pháp và quy trình do cơ quan có thẩm quyền ban hành, đóng vai trò là công cụ nền tảng giúp quốc gia, tổ chức và doanh nghiệp đo lường, quản lý và giảm thiểu tác động đến môi trường, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu.

Trong bối cảnh Việt Nam cam kết mạnh mẽ đạt mức phát thải ròng bằng không (Net Zero) vào năm 2050, việc hiểu rõ và thực hiện đúng quy trình kiểm kê KNK không còn là lựa chọn mà đã trở thành yêu cầu bắt buộc đối với nhiều doanh nghiệp. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện từ A-Z về kiểm kê khí nhà kính tại Việt Nam, từ khái niệm, khung pháp lý, quy trình thực hiện cho đến những cơ hội và thách thức.

Mục lục bài viết

Khái Niệm Và Định Nghĩa Về Kiểm Kê Khí Nhà Kính

Để bắt đầu, chúng ta cần nắm vững những định nghĩa và thành phần cốt lõi của hoạt động này.

Định Nghĩa Cơ Bản

Theo định nghĩa tại khoản 1 Điều 3 Nghị định 06/2022/NĐ-CP của Chính phủ, kiểm kê khí nhà kính là hoạt động thu thập thông tin và dữ liệu về các nguồn phát thải, các bể hấp thụ khí nhà kính, tính toán lượng phát thải, hấp thụ khí nhà kính trong một phạm vi xác định và trong một năm cụ thể theo phương pháp và quy trình do cơ quan có thẩm quyền ban hành.

Nói một cách đơn giản, đây là quá trình “đo đếm” tổng lượng khí nhà kính mà một quốc gia, một ngành, một địa phương hay một cơ sở sản xuất phát thải ra và hấp thụ vào trong một năm. Kết quả của quá trình này phải đảm bảo tính chính xác, minh bạch và có thể so sánh được theo các tiêu chuẩn quốc tế.

Các Thành Phần Chính Của Một Báo Cáo Kiểm Kê

Một báo cáo kiểm kê khí nhà kính hoàn chỉnh được cấu thành từ ba yếu tố cốt lõi:

  1. Thu thập dữ liệu hoạt động: Đây là bước thu thập các số liệu định lượng liên quan trực tiếp đến các hoạt động gây phát thải KNK. Ví dụ bao gồm:
    • Lượng nhiên liệu tiêu thụ (lít xăng, tấn than).
    • Lượng điện năng sử dụng (kWh).
    • Sản lượng sản phẩm (tấn xi măng, tấn thép).
    • Số lượng gia súc trong chăn nuôi.
    • Lượng chất thải được xử lý (tấn).
  2. Áp dụng hệ số phát thải: Dữ liệu hoạt động sau khi thu thập sẽ được nhân với một hệ số phát thải (Emission Factor) tương ứng để quy đổi ra lượng khí nhà kính. Các hệ số này được xây dựng dựa trên các nghiên cứu khoa học và được chuẩn hóa. Tại Việt Nam, danh mục hệ số phát thải chính thức đã được Bộ Tài nguyên và Môi trường công bố qua Quyết định 2626/QĐ-BTNMT năm 2022.
  3. Tính toán và Báo cáo: Dựa trên dữ liệu và hệ số, lượng phát thải sẽ được tính toán cho từng nguồn, từng loại khí (CO₂, CH₄, N₂O,…) và sau đó quy đổi về một đơn vị chung là tấn CO₂ tương đương (tCO₂tđ). Cuối cùng, tất cả thông tin được tổng hợp thành một báo cáo kiểm kê hoàn chỉnh.

Mục Đích Và Ý Nghĩa Sống Còn Của Kiểm Kê Khí Nhà Kính

Việc thực hiện kiểm kê KNK không chỉ là một nghĩa vụ báo cáo mà còn mang lại nhiều giá trị chiến lược quan trọng.

Tuân Thủ Cam Kết Quốc Tế

Kiểm kê KNK là cơ sở để Việt Nam thực hiện các nghĩa vụ báo cáo của mình với cộng đồng quốc tế, đặc biệt là trong khuôn khổ Công ước khung của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu (UNFCCC)Thỏa thuận Paris. Tính đến nay, Việt Nam đã công bố kết quả kiểm kê KNK quốc gia cho các năm 1994, 2000, 2010, 2013, 2014, 2016, 2018 và 2020, thể hiện trách nhiệm và sự minh bạch trong nỗ lực ứng phó với biến đổi khí hậu.

Cơ Sở Xây Dựng Chính Sách Quốc Gia

Không thể quản lý những gì không thể đo lường. Kết quả kiểm kê cung cấp dữ liệu khoa học đáng tin cậy, giúp các nhà hoạch định chính sách:

  • Xác định các nguồn phát thải chính.
  • Xây dựng lộ trình và chính sách giảm nhẹ phát thải KNK phù hợp với từng ngành, từng lĩnh vực.
  • Lập kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội theo hướng bền vững, carbon thấp.
  • Theo dõi tiến độ thực hiện mục tiêu Net Zero vào năm 2050 mà Thủ tướng Chính phủ đã cam kết.

Hỗ Trợ Doanh Nghiệp Nâng Cao Năng Lực Cạnh Tranh

Đối với doanh nghiệp, việc chủ động kiểm kê KNK mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

  • Tuân thủ pháp luật: Thực hiện đúng nghĩa vụ quy định tại Luật Bảo vệ môi trường 2020 và các nghị định liên quan, tránh các rủi ro pháp lý.
  • Nâng cao hiệu quả hoạt động: Việc thu thập dữ liệu giúp doanh nghiệp xác định các khâu tiêu tốn nhiều năng lượng, nguyên liệu, từ đó có giải pháp tối ưu hóa sản xuất, tiết kiệm chi phí.
  • Tăng cường cạnh tranh quốc tế: Đáp ứng các yêu cầu ngày càng khắt khe từ các thị trường xuất khẩu lớn, điển hình là Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của Liên minh châu Âu (EU). Doanh nghiệp không có báo cáo kiểm kê KNK minh bạch sẽ gặp bất lợi lớn.
  • Tiếp cận tài chính xanh: Các tổ chức tài chính và quỹ đầu tư bền vững ngày càng ưu tiên các doanh nghiệp có chiến lược môi trường rõ ràng. Báo cáo kiểm kê KNK là một minh chứng quan trọng để tiếp cận các nguồn vốn vay ưu đãi.

Khung Pháp Lý Về Kiểm Kê Khí Nhà Kính Tại Việt Nam

Hệ thống văn bản pháp luật về kiểm kê KNK tại Việt Nam ngày càng được hoàn thiện, tạo ra hành lang pháp lý rõ ràng cho các bên liên quan.

Cơ Sở Pháp Lý Chính

  • Luật Bảo vệ môi trường 2020: Khoản 3 Điều 91 của Luật giao Thủ tướng Chính phủ ban hành danh mục các lĩnh vực và cơ sở phát thải KNK phải thực hiện kiểm kê.
  • Nghị định 06/2022/NĐ-CP: Đây là văn bản quy định chi tiết nhất về giảm nhẹ phát thải KNK và bảo vệ tầng ô-dôn, trong đó dành một chương riêng cho hoạt động kiểm kê KNK, hệ thống MRV và các quy định liên quan.
  • Thông tư 17/2022/TT-BTNMT: Quy định cụ thể về kỹ thuật đo đạc, báo cáo, thẩm định giảm nhẹ phát thải KNK và kiểm kê KNK, đặc biệt trong lĩnh vực quản lý chất thải.

Danh Mục Đối Tượng Phải Thực Hiện Kiểm Kê

Theo Quyết định 01/2022/QĐ-TTg và bản cập nhật mới nhất tại Quyết định 13/2024/QĐ-TTg, danh sách các cơ sở phải thực hiện kiểm kê KNK đã được mở rộng đáng kể. Cụ thể, danh sách mới bao gồm 2.166 cơ sở, tăng 254 cơ sở so với năm 2022.

Các đối tượng này thuộc 4 lĩnh vực chính:

Lĩnh Vực Số Lượng Cơ Sở Tiêu Chí Chính
Công Thương 1.805 Các nhà máy điện, cơ sở công nghiệp có tổng tiêu thụ năng lượng hàng năm từ 1.000 TOE trở lên.
Xây dựng 229 Các nhà máy sản xuất xi măng và các tòa nhà thương mại có tổng tiêu thụ năng lượng từ 1.000 TOE trở lên.
Giao thông vận tải 75 Các công ty kinh doanh vận tải có tổng tiêu thụ nhiên liệu từ 1.000 TOE trở lên.
Tài nguyên và Môi trường 57 Các cơ sở xử lý chất thải rắn có công suất hoạt động từ 65.000 tấn/năm trở lên.

Ngoài ra, một tiêu chí quan trọng khác là tất cả các cơ sở có tổng lượng phát thải KNK hàng năm từ 3.000 tấn CO₂ tương đương trở lên đều có nghĩa vụ thực hiện kiểm kê và báo cáo.

Quy Trình Thực Hiện Kiểm Kê Khí Nhà Kính

Quy trình kiểm kê được phân chia rõ ràng theo từng cấp độ, từ quốc gia đến cơ sở.

Quy Trình Cấp Quốc Gia

Kiểm kê KNK cấp quốc gia được thực hiện định kỳ 2 năm một lần, tuân thủ theo Hướng dẫn của Ban liên chính phủ về biến đổi khí hậu (IPCC) năm 2006. Quá trình này bao gồm 5 lĩnh vực chính:

  1. Năng lượng: Phát thải từ đốt nhiên liệu trong sản xuất điện, công nghiệp, xây dựng, giao thông vận tải và dân dụng.
  2. Các quá trình công nghiệp và sử dụng sản phẩm (IPPU): Phát thải từ các phản ứng hóa học trong sản xuất xi măng, vôi, hóa chất, luyện kim…
  3. Nông nghiệp, lâm nghiệp và sử dụng đất (AFOLU): Phát thải từ chăn nuôi (khí mê-tan từ dạ cỏ), trồng lúa nước, quản lý đất, thay đổi sử dụng đất và lâm nghiệp.
  4. Chất thải: Phát thải từ các bãi chôn lấp chất thải rắn, xử lý nước thải.
  5. Giao thông vận tải: Thống kê chi tiết tiêu thụ năng lượng và phát thải từ vận tải đường bộ, đường sắt, đường thủy và hàng không.

Quy Trình Cấp Cơ Sở (Doanh Nghiệp)

Theo hướng dẫn tại Thông tư 17/2022/TT-BTNMT, các doanh nghiệp phải thực hiện kiểm kê theo một quy trình 8 bước chặt chẽ:

  1. Xác định ranh giới và phương pháp: Lựa chọn phạm vi kiểm kê (trực tiếp, gián tiếp) và phương pháp tính toán phù hợp.
  2. Lựa chọn hệ số phát thải: Áp dụng hệ số phát thải từ danh mục quốc gia hoặc các hệ số đặc thù đã được công nhận.
  3. Thu thập số liệu hoạt động: Tổng hợp tất cả các dữ liệu liên quan như hóa đơn điện, lượng nhiên liệu đã mua, sản lượng sản phẩm…
  4. Tính toán phát thải: Thực hiện các phép tính để quy đổi dữ liệu hoạt động thành lượng phát thải KNK.
  5. Kiểm soát chất lượng (QA/QC): Rà soát, kiểm tra lại toàn bộ quy trình và kết quả để đảm bảo tính chính xác.
  6. Đánh giá độ không chắc chắn: Phân tích và báo cáo về các yếu tố có thể gây sai số trong kết quả kiểm kê.
  7. Tính toán lại (nếu cần): Thực hiện tính toán lại cho các năm trước nếu có sự thay đổi lớn về phương pháp hoặc dữ liệu.
  8. Xây dựng báo cáo: Tổng hợp tất cả thông tin thành một báo cáo kiểm kê cấp cơ sở theo mẫu quy định và nộp cho cơ quan quản lý trước ngày 31 tháng 3 hàng năm.

Phương Pháp Kiểm Kê Theo Hướng Dẫn Của IPCC

IPCC cung cấp một bộ khung phương pháp luận được công nhận toàn cầu, đảm bảo tính nhất quán và so sánh được giữa các quốc gia.

Hướng Dẫn IPCC 2006

Đây là tài liệu kim chỉ nam cho hoạt động kiểm kê KNK trên toàn thế giới, bao gồm 5 tập hướng dẫn chi tiết:

  • Tập 1: Hướng dẫn chung và báo cáo.
  • Tập 2: Lĩnh vực Năng lượng.
  • Tập 3: Lĩnh vực Các quá trình công nghiệp và sử dụng sản phẩm.
  • Tập 4: Lĩnh vực Nông nghiệp, lâm nghiệp và sử dụng đất khác.
  • Tập 5: Lĩnh vực Chất thải.

Ba Cấp Độ (Tier) Của Phương Pháp

IPCC đưa ra 3 cấp độ (Tier) về độ phức tạp và chính xác của phương pháp tính toán, cho phép các quốc gia lựa chọn tùy thuộc vào mức độ sẵn có của dữ liệu:

  • Cấp độ 1 (Tier 1): Là phương pháp đơn giản nhất, sử dụng dữ liệu hoạt động sẵn có (thường là thống kê quốc gia) và hệ số phát thải mặc định do IPCC cung cấp. Mức độ chính xác thấp nhất.
  • Cấp độ 2 (Tier 2): Sử dụng dữ liệu hoạt động chi tiết hơnhệ số phát thải đặc thù của quốc gia hoặc khu vực. Phương pháp này cho kết quả chính xác hơn và được khuyến khích áp dụng cho các nguồn phát thải chính.
  • Cấp độ 3 (Tier 3): Là phương pháp phức tạp và chính xác nhất, sử dụng các mô hình tính toán chuyên sâudữ liệu được đo đạc trực tiếp tại nguồn thải. Cấp độ này đòi hỏi năng lực kỹ thuật và tài chính cao.

Việt Nam đang trong quá trình chuyển đổi từ việc áp dụng chủ yếu Tier 1 sang Tier 2 cho các nguồn phát thải quan trọng để tăng độ chính xác của báo cáo kiểm kê quốc gia.

Hệ Số Phát Thải Tại Việt Nam

Việc ban hành danh mục hệ số phát thải quốc gia là một bước tiến quan trọng, giúp thống nhất phương pháp tính toán trên cả nước.

Danh Mục Hệ Số Phát Thải Chính Thức

Quyết định 2626/QĐ-BTNMT ngày 08/11/2022 đã công bố “Danh mục hệ số phát thải phục vụ kiểm kê khí nhà kính”. Văn bản này cung cấp các hệ số phát thải cho:

  • Lĩnh vực năng lượng: Các loại nhiên liệu hóa thạch (than, dầu, khí) và sinh khối.
  • Lĩnh vực công nghiệp: Các quá trình sản xuất đặc thù như sản xuất xi măng, thép, hóa chất.
  • Lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp và sử dụng đất.
  • Lĩnh vực chất thải.

Ví Dụ Về Một Số Hệ Số Phát Thải Cụ Thể

Dưới đây là bảng ví dụ về hệ số phát thải CO₂ đối với một số loại nhiên liệu phổ biến tại Việt Nam theo quyết định trên:

Loại Nhiên Liệu Loại Khí Hệ Số Phát Thải Đơn Vị
Than antraxit CO₂ 98.300 kg CO₂/TJ
Dầu diesel (DO) CO₂ 74.100 kg CO₂/TJ
Xăng CO₂ 69.300 kg CO₂/TJ
Khí tự nhiên (NG) CO₂ 56.100 kg CO₂/TJ
Sinh khối (rắn) CO₂ 100.000 kg CO₂/TJ

Hệ Thống MRV: Trụ Cột Của Sự Minh Bạch

Hệ thống MRV là một phần không thể tách rời của hoạt động kiểm kê và giảm nhẹ phát thải KNK.

Khái Niệm MRV

MRV là viết tắt của Measurement (Đo đạc), Reporting (Báo cáo), và Verification (Thẩm định). Theo Nghị định 06/2022/NĐ-CP, hệ thống MRV là hệ thống thu thập, xử lý, quản lý, lưu trữ, cung cấp, kiểm tra thông tin và thẩm định kết quả giảm nhẹ phát thải KNK nhằm đảm bảo tính minh bạch, chính xác và có thể kiểm chứng được.

Ba Thành Phần Của MRV

  1. Đo đạc (Measurement): Là hoạt động xác định lượng phát thải hoặc mức giảm phát thải KNK theo một phương pháp đã được công nhận. Đây chính là quá trình kiểm kê.
  2. Báo cáo (Reporting): Là hoạt động tổng hợp kết quả đo đạc và các thông tin liên quan thành báo cáo theo mẫu quy định và gửi đến cơ quan có thẩm quyền.
  3. Thẩm định (Verification): Là hoạt động đánh giá độc lập của một bên thứ ba có đủ năng lực để xác nhận rằng báo cáo kết quả giảm nhẹ phát thải KNK là chính xác, đầy đủ và đáng tin cậy.

Sơ Lược Kết Quả Kiểm Kê Khí Nhà Kính Của Việt Nam

Các báo cáo kiểm kê quốc gia đã vẽ nên một bức tranh tổng thể về xu hướng phát thải tại Việt Nam.

Xu Hướng Phát Thải Quốc Gia

Tổng lượng phát thải KNK của Việt Nam đã tăng nhanh chóng trong những thập kỷ qua, song hành cùng quá trình phát triển kinh tế. Cụ thể, tổng phát thải (không bao gồm lĩnh vực sử dụng đất và lâm nghiệp) đã tăng từ 103,8 triệu tấn CO₂tđ năm 1994 lên khoảng 413,5 triệu tấn CO₂tđ vào năm 2020.

Phát Thải Theo Từng Lĩnh Vực (Năm 2020)

  • Năng lượng: Là lĩnh vực phát thải lớn nhất và có tốc độ tăng nhanh nhất, chiếm tới 69,3% tổng phát thải quốc gia, tương đương 286,5 triệu tấn CO₂tđ. Trong đó, riêng hoạt động sản xuất điện đã phát thải 130 triệu tấn CO₂tđ, với nhiệt điện than chiếm tới 90% (113 triệu tấn CO₂tđ).
  • Nông nghiệp: Là lĩnh vực phát thải lớn thứ hai, chiếm 18,5% (76,4 triệu tấn CO₂tđ), chủ yếu từ trồng lúa nước và chăn nuôi.
  • Các quá trình công nghiệp (IPPU): Chiếm 9,2% (38,1 triệu tấn CO₂tđ), chủ yếu từ sản xuất xi măng.
  • Chất thải: Chiếm 3% (12,5 triệu tấn CO₂tđ).

Mục Tiêu Giảm Phát Thải Tham Vọng Của Việt Nam

Dựa trên kết quả kiểm kê, Việt Nam đã đặt ra những mục tiêu giảm phát thải rõ ràng và đầy tham vọng.

Đóng Góp Do Quốc Gia Tự Quyết Định (NDC) Cập Nhật 2022

Trong bản NDC cập nhật năm 2022, Việt Nam đã nâng cao cam kết của mình:

  • Mục tiêu không điều kiện: Bằng nguồn lực trong nước, Việt Nam sẽ giảm 15,8% tổng lượng phát thải KNK vào năm 2030 so với kịch bản phát triển thông thường (BAU).
  • Mục tiêu có điều kiện: Mức giảm phát thải có thể tăng lên tới 43,5% vào năm 2030 nếu nhận được sự hỗ trợ đầy đủ về tài chính, công nghệ và nâng cao năng lực từ cộng đồng quốc tế.

Cam Kết Net Zero Vào Năm 2050

Tại Hội nghị COP26, Việt Nam đã đưa ra cam kết mạnh mẽ về việc đạt phát thải ròng bằng không (Net Zero) vào năm 2050. Đây là một mục tiêu đầy thách thức, đòi hỏi sự chuyển dịch toàn diện nền kinh tế sang mô hình tăng trưởng xanh, carbon thấp và sự nỗ lực của toàn xã hội.

Thách Thức Và Cơ Hội Đối Với Doanh Nghiệp Việt Nam

Việc thực hiện kiểm kê KNK mang đến cả thách thức và cơ hội lớn cho cộng đồng doanh nghiệp.

Thách Thức

  • Năng lực kỹ thuật và nhân sự: Nhiều doanh nghiệp còn thiếu đội ngũ chuyên gia có đủ kiến thức và kỹ năng để thực hiện kiểm kê một cách bài bản.
  • Chất lượng và tính liên tục của dữ liệu: Việc thu thập dữ liệu hoạt động một cách chính xác, đầy đủ và liên tục vẫn là một khó khăn lớn, đặc biệt với các doanh nghiệp có quy mô phức tạp.
  • Chi phí thực hiện: Việc thuê đơn vị tư vấn, thẩm định và đầu tư vào hệ thống theo dõi có thể tốn kém ban đầu.

Cơ Hội Vàng

  • Tham gia Thị trường carbon: Việt Nam đang trong quá trình xây dựng và thí điểm thị trường carbon trong nước, dự kiến vận hành chính thức từ năm 2028. Các doanh nghiệp thực hiện kiểm kê sớm và có các dự án giảm phát thải sẽ có lợi thế lớn trong việc tạo ra và giao dịch tín chỉ carbon, mang lại một nguồn doanh thu mới.
  • Tiếp cận tài chính xanh: Như đã đề cập, báo cáo kiểm kê minh bạch là “tấm vé thông hành” để tiếp cận các quỹ đầu tư xanh và nguồn vốn vay ưu đãi.
  • Xây dựng thương hiệu bền vững: Chủ động trong việc bảo vệ môi trường giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín, xây dựng hình ảnh thương hiệu có trách nhiệm trong mắt người tiêu dùng và các đối tác.

Hướng Phát Triển Trong Tương Lai

Để hỗ trợ các doanh nghiệp và hiện thực hóa các mục tiêu quốc gia, hệ thống kiểm kê KNK của Việt Nam đang hướng tới các giải pháp hiện đại hơn.

Số Hóa Và Tự Động Hóa

Bộ Tài nguyên và Môi trường đang xây dựng một hệ thống báo cáo kiểm kê khí nhà kính trực tuyến. Nền tảng này sẽ cho phép các doanh nghiệp nhập liệu, tính toán và nộp báo cáo một cách thuận tiện, đồng thời giúp cơ quan quản lý nhà nước tổng hợp dữ liệu một cách nhanh chóng và minh bạch.

Tích Hợp Với Hệ Thống Truy Xuất Nguồn Gốc

Trong tương lai, dữ liệu về “dấu chân carbon” từ quá trình kiểm kê KNK có thể được tích hợp vào hệ thống truy xuất nguồn gốc sản phẩm. Điều này giúp người tiêu dùng và đối tác có thể dễ dàng tra cứu thông tin về tác động môi trường của sản phẩm, nâng cao tính minh bạch của chuỗi cung ứng.

Chuẩn Hóa Năng Lực Chuyên Gia

Việc xây dựng và ban hành các tiêu chuẩn năng lực cho các chuyên gia và đơn vị hoạt động trong lĩnh vực kiểm kê, thẩm định KNK là rất cần thiết để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của các báo cáo.

Những câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Doanh nghiệp của tôi không nằm trong danh mục bắt buộc thì có cần kiểm kê KNK không? Mặc dù không bắt buộc về mặt pháp lý, việc tự nguyện kiểm kê KNK vẫn được khuyến khích mạnh mẽ. Nó giúp doanh nghiệp bạn tiết kiệm chi phí, nâng cao hiệu quả, đáp ứng yêu cầu của chuỗi cung ứng (nhiều đối tác lớn đã yêu cầu nhà cung cấp phải có báo cáo KNK) và chuẩn bị sẵn sàng cho các quy định có thể được mở rộng trong tương lai.

2. Chi phí để thực hiện kiểm kê khí nhà kính là bao nhiêu? Chi phí phụ thuộc rất nhiều vào quy mô, độ phức tạp của hoạt động sản xuất kinh doanh và phương pháp thực hiện (tự làm hay thuê tư vấn). Các chi phí có thể bao gồm: chi phí thu thập dữ liệu, đào tạo nhân sự, mua phần mềm (nếu có), và chi phí thuê đơn vị tư vấn, thẩm định.

3. Lợi ích lớn nhất của việc kiểm kê KNK đối với doanh nghiệp là gì? Lợi ích lớn nhất là chuyển đổi từ thế bị động tuân thủ sang chủ động nắm bắt cơ hội. Doanh nghiệp sẽ hiểu rõ “sức khỏe carbon” của mình, từ đó tối ưu hóa vận hành, tiết kiệm chi phí, đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu, tiếp cận tài chính xanh và sẵn sàng tham gia thị trường carbon để tạo ra doanh thu mới.

Kết luận

Kiểm kê khí nhà kính không còn là một khái niệm xa vời mà đã trở thành một yêu cầu cấp thiết, một công cụ quản lý chiến lược cho cả quốc gia và doanh nghiệp tại Việt Nam. Việc hiểu đúng, thực hiện đủ và áp dụng hiệu quả kết quả kiểm kê không chỉ giúp chúng ta chung tay thực hiện cam kết Net Zero, bảo vệ môi trường sống mà còn mở ra những cơ hội phát triển bền vững, nâng cao năng lực cạnh tranh trong kỷ nguyên kinh tế xanh toàn cầu.

Hành trình giảm phát thải là một chặng đường dài, và kiểm kê khí nhà kính chính là bước chân đầu tiên, quan trọng nhất trên hành trình đó.


Bạn đã sẵn sàng đưa doanh nghiệp của mình bước vào hành trình phát triển bền vững? Hãy bắt đầu bằng việc tìm hiểu và thực hiện kiểm kê khí nhà kính ngay hôm nay! Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí về lộ trình phù hợp nhất cho doanh nghiệp của bạn.

About CEO Nguyễn Thành Công

CEO Nguyễn Thành Công – Nhà sáng lập và điều hành công ty LC Tech, là người tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ vào việc giám sát và tối ưu hóa tiêu dùng điện, nước tại Việt Nam. Với sứ mệnh “Thay đổi hành vi tiêu dùng điện nước của người dân theo hướng tiết kiệm và hiệu quả”, anh cùng LC Tech phát triển các giải pháp thông minh giúp người dùng kiểm soát năng lượng một cách chủ động. Từng làm việc cho các tập đoàn đa quốc gia, anh mang theo kinh nghiệm quốc tế để hiện thực hóa hành trình khởi nghiệp vì cộng đồng và môi trường.