Trong bối cảnh biến đổi khí hậu trở thành thách thức toàn cầu và phát triển bền vững trở thành xu thế tất yếu, việc quản lý và giảm thiểu phát thải khí nhà kính (KNK) không còn là lựa chọn mà là yêu cầu bắt buộc đối với các quốc gia và doanh nghiệp. Để làm được điều này, bước đi đầu tiên và quan trọng nhất chính là thống kê khí nhà kính, hay còn gọi là kiểm kê khí nhà kính.
Đây là quá trình thu thập, phân tích và báo cáo một cách có hệ thống lượng khí nhà kính phát thải từ các hoạt động của một tổ chức. Đây không chỉ là một nghĩa vụ pháp lý mà còn là công cụ chiến lược, giúp doanh nghiệp đánh giá chính xác tác động môi trường, xác định cơ hội tiết kiệm năng lượng và xây dựng lộ trình phát triển bền vững hiệu quả. Bài viết này sẽ cung cấp một hướng dẫn toàn diện về các phương pháp, quy trình, công cụ và tiêu chuẩn quốc tế liên quan đến thống kê khí nhà kính.
Định Nghĩa Kiểm Kê Khí Nhà Kính Theo Quy Định Việt Nam
Để có một cơ sở pháp lý vững chắc, khái niệm về kiểm kê khí nhà kính đã được định nghĩa rõ ràng trong các văn bản pháp luật của Việt Nam. Cụ thể, theo Nghị định 06/2022/NĐ-CP của Chính phủ, kiểm kê khí nhà kính được định nghĩa là:
“hoạt động thu thập thông tin, số liệu về các nguồn phát thải khí nhà kính, tính toán lượng phát thải khí nhà kính, hấp thụ khí nhà kính trong một phạm vi xác định và trong một năm cụ thể theo phương pháp và quy trình do cơ quan có thẩm quyền ban hành”.
Định nghĩa này nhấn mạnh tính hệ thống, yêu cầu về phương pháp luận chuẩn và phạm vi rõ ràng, là kim chỉ nam cho các doanh nghiệp thuộc đối tượng phải thực hiện kiểm kê.
Các Phương Pháp Thống Kê Khí Nhà Kính Phổ Biến
Có nhiều phương pháp để thống kê KNK, mỗi phương pháp có ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với các quy mô, ngành nghề và nguồn lực khác nhau của tổ chức. Dưới đây là ba phương pháp chính.
1. Phương Pháp Dựa Trên Hệ Số Phát Thải (Emission Factor-Based Method)
Đây là phương pháp được sử dụng phổ biến nhất hiện nay nhờ tính đơn giản và chi phí hợp lý.
- Cách thức hoạt động:
- Phương pháp này tính toán lượng phát thải dựa trên việc nhân dữ liệu hoạt động (ví dụ: lượng xăng tiêu thụ, lượng điện sử dụng) với một hệ số phát thải tương ứng.
- Hệ số phát thải là giá trị trung bình đại diện cho lượng KNK phát ra trên một đơn vị hoạt động (ví dụ: kg CO2/lít xăng).
- Các hệ số này thường được cung cấp bởi các cơ quan chính phủ hoặc các tổ chức quốc tế uy tín như Ban liên chính phủ về biến đổi khí hậu (IPCC).
- Công thức tính toán cơ bản là:
Lượng khí thải KNK = Dữ liệu hoạt động × Hệ số phát thải
- Ưu điểm:
- Quy trình đơn giản, dễ áp dụng và không đòi hỏi đầu tư lớn về công nghệ.
- Rất phù hợp cho các tổ chức, doanh nghiệp vừa và nhỏ hoặc những đơn vị mới bắt đầu thực hiện kiểm kê với nguồn lực hạn chế.
- Nhược điểm:
- Độ chính xác của kết quả phụ thuộc rất nhiều vào chất lượng và mức độ phù hợp của hệ số phát thải được sử dụng.
- Phương pháp này không phản ánh được sự khác biệt về hiệu suất sử dụng năng lượng hay công nghệ giữa các tổ chức khác nhau, vì nó dựa trên các hệ số trung bình.
2. Phương Pháp Đo Trực Tiếp (Direct Measurement Method)
Phương pháp này cung cấp dữ liệu với độ chính xác cao hơn bằng cách đo lường trực tiếp tại nguồn.
- Cách thức hoạt động:
- Sử dụng các thiết bị quan trắc, cảm biến chuyên dụng để đo lường nồng độ và lưu lượng khí thải trực tiếp từ các nguồn phát thải cụ thể.
- Việc đo lường thường được thực hiện tại các điểm như ống khói nhà máy, hệ thống thông gió của tòa nhà hoặc các điểm phát thải tập trung khác.
- Ưu điểm:
- Cung cấp dữ liệu phát thải chính xác và đáng tin cậy, phản ánh đúng thực tế hoạt động của doanh nghiệp.
- Đặc biệt phù hợp cho các cơ sở có nguồn phát thải lớn, tập trung và dễ dàng tiếp cận để lắp đặt thiết bị đo.
- Nhược điểm:
- Chi phí đầu tư cho thiết bị và vận hành rất tốn kém, đồng thời đòi hỏi kỹ thuật phức tạp.
- Không phải lúc nào cũng khả thi để áp dụng cho tất cả các loại nguồn phát thải, đặc biệt là các nguồn phân tán hoặc di động.
3. Phương Pháp Mô Hình Hóa Vòng Đời (Life Cycle Assessment – LCA)
Đây là phương pháp tiếp cận toàn diện nhất, đánh giá tác động môi trường của một sản phẩm hoặc dịch vụ từ đầu đến cuối.
- Cách thức hoạt động:
- Đánh giá và tính toán lượng khí nhà kính phát thải trong toàn bộ vòng đời của một sản phẩm.
- Quá trình này bao gồm tất cả các giai đoạn từ khai thác nguyên liệu thô, sản xuất, vận chuyển, sử dụng cho đến khâu xử lý, tái chế khi sản phẩm hết hạn sử dụng.
- Phương pháp này thường yêu cầu sử dụng các công cụ phần mềm chuyên dụng để thu thập dữ liệu, tính toán và mô hình hóa các kịch bản khác nhau.
- Ưu điểm:
- Cung cấp một cái nhìn tổng thể và sâu sắc về toàn bộ tác động khí nhà kính liên quan đến một sản phẩm.
- Hỗ trợ doanh nghiệp đưa ra các quyết định chiến lược về thiết kế sản phẩm, lựa chọn nhà cung cấp và nguyên liệu bền vững hơn.
- Nhược điểm:
- Là một quy trình rất phức tạp, tốn nhiều thời gian và nguồn lực để thực hiện.
- Đòi hỏi phải có dữ liệu chi tiết và chính xác từ toàn bộ chuỗi cung ứng, đây là một thách thức lớn đối với nhiều doanh nghiệp.
Quy Trình Thống Kê Khí Nhà Kính Chi Tiết
Để đảm bảo tính nhất quán và độ tin cậy, việc kiểm kê KNK cần tuân thủ theo các quy trình chuẩn được quốc tế và quốc gia công nhận.
Quy Trình 8 Bước Theo Tiêu Chuẩn ISO 14064-1
ISO 14064-1 là tiêu chuẩn quốc tế hàng đầu hướng dẫn việc kiểm kê KNK ở cấp độ tổ chức. Quy trình này bao gồm 8 bước chính:
- Thành lập Ban xúc tiến: Xây dựng một đội ngũ chuyên trách chịu trách nhiệm cho dự án kiểm kê, với sự cam kết và hỗ trợ mạnh mẽ từ ban lãnh đạo cấp cao.
- Xác định ranh giới báo cáo: Thiết lập phạm vi của cuộc kiểm kê, bao gồm ranh giới về mặt tổ chức (các cơ sở, công ty con nào sẽ được bao gồm) và ranh giới về mặt hoạt động (các hoạt động nào sẽ được kiểm kê).
- Xác định nguồn phát thải và phạm vi phát thải: Nhận diện tất cả các nguồn phát thải KNK trong ranh giới đã xác định và phân loại chúng theo các Phạm vi 1, 2, và 3 (sẽ được giải thích ở phần sau).
- Thu thập số liệu hoạt động: Thu thập dữ liệu cần thiết như lượng nhiên liệu tiêu thụ, lượng điện sử dụng, quãng đường di chuyển, v.v. Theo quy định của Việt Nam, việc thu thập này phải tuân thủ Phụ lục II.2 của Thông tư 17/2022/TT-BTNMT.
- Tính toán lượng khí nhà kính phát thải: Áp dụng các phương pháp đã chọn (ví dụ: phương pháp hệ số phát thải) để tính toán tổng lượng KNK từ các dữ liệu hoạt động đã thu thập.
- Kiểm soát chất lượng kiểm kê (QC/QA): Thực hiện các quy trình kiểm tra và đảm bảo chất lượng để đảm bảo tính đầy đủ, nhất quán, minh bạch và chính xác của dữ liệu và kết quả tính toán.
- Đánh giá độ không chắc chắn: Phân tích và định lượng mức độ không chắc chắn của kết quả kiểm kê cuối cùng, giúp người đọc báo cáo hiểu rõ hơn về độ tin cậy của các con số.
- Lập báo cáo kiểm kê: Soạn thảo báo cáo kiểm kê KNK theo mẫu quy định, trình bày rõ ràng các phương pháp, dữ liệu, kết quả và các thông tin liên quan khác.
Quy Trình 10 Bước Theo Nghị Định 06/2022/NĐ-CP
Dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế, Việt Nam đã cụ thể hóa quy trình kiểm kê trong nước thành 10 bước, nhấn mạnh thêm vai trò thẩm định và nộp báo cáo.
- Xác định phạm vi kiểm kê.
- Xác định phương pháp thu thập số liệu hoạt động.
- Thu thập số liệu hoạt động phục vụ kiểm kê.
- Lựa chọn hệ số trong tính toán phát thải.
- Tính toán phát thải.
- Kiểm soát chất lượng và đảm bảo chất lượng kiểm kê (QA/QC).
- Đánh giá độ không chắc chắn kết quả kiểm kê.
- Tính toán lại kết quả kiểm kê (nếu cần).
- Xây dựng báo cáo kiểm kê.
- Thẩm định và nộp kết quả kiểm kê khí nhà kính cho cơ quan có thẩm quyền.
Phân Loại Phạm Vi Phát Thải Theo GHG Protocol
Tiêu chuẩn Báo cáo Khí nhà kính (GHG Protocol) là bộ khung được công nhận rộng rãi nhất trên toàn cầu, phân loại phát thải thành 3 phạm vi (Scopes) để giúp doanh nghiệp quản lý một cách có hệ thống.
Phạm vi 1 (Scope 1) – Phát Thải Trực Tiếp
Đây là các phát thải KNK xảy ra từ các nguồn mà doanh nghiệp trực tiếp sở hữu hoặc kiểm soát.
- Ví dụ bao gồm:
- Phát thải từ quá trình đốt cháy nhiên liệu tại chỗ như lò hơi, lò nung.
- Phát thải từ việc vận hành các phương tiện vận tải thuộc sở hữu của công ty (ô tô, xe tải).
- Phát thải từ các quy trình sản xuất hóa học.
- Phát thải rò rỉ từ các thiết bị làm lạnh, điều hòa không khí.
Phạm vi 2 (Scope 2) – Phát Thải Gián Tiếp Từ Năng Lượng
Đây là các phát thải gián tiếp phát sinh từ việc tạo ra năng lượng (điện, nhiệt, hơi nước) mà doanh nghiệp mua từ một nhà cung cấp bên ngoài.
- Ví dụ: Phát thải KNK tại nhà máy điện để tạo ra lượng điện mà văn phòng hoặc nhà xưởng của bạn tiêu thụ. Mặc dù phát thải không xảy ra tại cơ sở của bạn, chúng là hệ quả trực tiếp từ hoạt động tiêu thụ năng lượng của bạn.
Phạm vi 3 (Scope 3) – Các Phát Thải Gián Tiếp Khác
Đây là phạm vi phức tạp và rộng lớn nhất, bao gồm tất cả các phát thải gián tiếp khác xảy ra trong chuỗi giá trị của doanh nghiệp, cả ở thượng nguồn và hạ nguồn.
- Phạm vi này bao gồm 15 danh mục khác nhau, ví dụ:
- Phát thải từ việc mua sắm hàng hóa và dịch vụ.
- Phát thải từ hoạt động vận chuyển và phân phối (không thuộc sở hữu của công ty).
- Phát thải từ việc xử lý rác thải do công ty tạo ra.
- Phát thải từ các chuyến công tác của nhân viên.
- Phát thải từ việc khách hàng sử dụng sản phẩm của công ty.
Công Cụ và Công Nghệ Hỗ Trợ Thống Kê Khí Nhà Kính
Hệ Thống Giám Sát Khí Thải Tự Động (CEMS)
CEMS (Continuous Emissions Monitoring System) là một hệ thống công nghệ cao đóng vai trò quan trọng trong phương pháp đo trực tiếp.
- Thành phần chính của một hệ thống CEMS bao gồm:
- Các thiết bị phân tích, cảm biến để đo quan trắc tự động, liên tục nồng độ các chất ô nhiễm.
- Thiết bị thu thập, lưu trữ và truyền dữ liệu về máy chủ.
- Các bình khí chuẩn để thực hiện hiệu chuẩn định kỳ, đảm bảo độ chính xác của phép đo.
- Hệ thống camera giám sát tại điểm lắp đặt.
- Chức năng:
- Đo lường và ghi nhận các thông số khí thải 24/7 một cách tự động.
- Cung cấp dữ liệu thời gian thực với độ chính xác và tin cậy cao.
- Hỗ trợ phát hiện sớm các sự cố vận hành và giúp doanh nghiệp có những điều chỉnh kịp thời để giảm thiểu phát thải.
Phần Mềm Chuyên Dụng
Để quản lý quy trình kiểm kê phức tạp, nhiều doanh nghiệp tìm đến các phần mềm chuyên dụng.
- Một số phần mềm phổ biến:
- GHG Protocol Tools: Bộ công cụ và bảng tính miễn phí do GHG Protocol cung cấp, hướng dẫn chi tiết các phương pháp tính toán chuẩn.
- SimaPro: Một trong những phần mềm hàng đầu thế giới về phân tích vòng đời sản phẩm (LCA).
- Persefoni: Nền tảng quản lý khí nhà kính dựa trên nền tảng đám mây, giúp tự động hóa việc thu thập và báo cáo.
- EcoCheck: Một công cụ phần mềm tiên phong được phát triển tại Việt Nam, giúp doanh nghiệp nội địa thực hiện kiểm kê một cách dễ dàng.
- MEcarbon: Giải pháp số hóa toàn diện quy trình kiểm kê KNK, hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam trong việc quản lý phát thải.
- Các tính năng quan trọng của phần mềm kiểm kê KNK:
- Tự động hóa việc thu thập và tính toán dữ liệu, giảm thiểu sai sót do nhập liệu thủ công.
- Khả năng tích hợp với các hệ thống quản trị sẵn có của doanh nghiệp như ERP, CRM để lấy dữ liệu hoạt động.
- Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích xu hướng phát thải và đề xuất các giải pháp cải tiến.
- Hỗ trợ tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế hàng đầu như GHG Protocol và ISO 14064-1.
- Tính năng tạo báo cáo tự động theo nhiều định dạng, phục vụ các mục đích quản trị nội bộ và báo cáo cho bên ngoài.
Các tiêu Chuẩn Quốc Tế Quan Trọng Cần Áp Dụng
ISO 14064
Đây là bộ tiêu chuẩn do Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) ban hành, cung cấp một bộ khung toàn diện cho việc quản lý KNK.
- ISO 14064-1: Cung cấp các nguyên tắc và yêu cầu chi tiết cho việc thiết kế, phát triển, quản lý và báo cáo kiểm kê KNK ở cấp độ tổ chức.
- ISO 14064-2: Hướng dẫn cụ thể cho các dự án được thiết kế để giảm phát thải hoặc tăng cường loại bỏ KNK.
- ISO 14064-3: Quy định các yêu cầu và hướng dẫn cho việc xác minh (verification) và thẩm định (validation) các báo cáo KNK, đảm bảo tính tin cậy của báo cáo.
GHG Protocol
Được phát triển bởi Viện Tài nguyên Thế giới (WRI) và Hội đồng Doanh nghiệp vì sự Phát triển Bền vững Thế giới (WBCSD), GHG Protocol là tiêu chuẩn được áp dụng rộng rãi nhất trên toàn cầu.
- Nó cung cấp một khung tham chiếu chuẩn mực cho việc đo lường, quản lý và báo cáo phát thải KNK.
- Mức độ phổ biến của nó được minh chứng qua việc có tới 92% các công ty trong danh sách Fortune 500 tham chiếu đến GHG Protocol trong các báo cáo của họ.
Tầm Quan Trọng Của Thống Kê Khí Nhà Kính
Việc thực hiện kiểm kê KNK mang lại những giá trị to lớn và đa chiều.
- Đối với doanh nghiệp:
- Tuân thủ pháp luật: Đáp ứng các quy định ngày càng chặt chẽ của chính phủ Việt Nam và các thị trường xuất khẩu về báo cáo phát thải.
- Nâng cao uy tín và thương hiệu: Xây dựng hình ảnh một doanh nghiệp có trách nhiệm, minh bạch và bền vững, từ đó nâng cao vị thế trên thị trường quốc tế.
- Xác định cơ hội tiết kiệm chi phí: Việc phân tích dữ liệu phát thải giúp doanh nghiệp nhận diện các điểm yếu trong việc sử dụng năng lượng và nguyên liệu, từ đó có giải pháp tối ưu hóa và cắt giảm chi phí vận hành.
- Đáp ứng yêu cầu ESG: Thỏa mãn các yêu cầu về Môi trường, Xã hội và Quản trị (ESG) từ các nhà đầu tư, đối tác và khách hàng lớn.
- Đối với xã hội:
- Cung cấp cơ sở dữ liệu khoa học, đáng tin cậy cho việc hoạch định chính sách ứng phó với biến đổi khí hậu của quốc gia.
- Giúp giám sát tiến độ thực hiện các cam kết quốc tế về giảm phát thải mà Việt Nam đã tham gia, như cam kết Net Zero vào năm 2050.
- Hỗ trợ các hoạt động nghiên cứu và phát triển công nghệ xanh, năng lượng sạch.
- Nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và trách nhiệm của mỗi cá nhân, tổ chức.
Kết Luận
Thống kê khí nhà kính đã và đang chuyển mình từ một hoạt động tuân thủ đơn thuần trở thành một công cụ quản trị chiến lược không thể thiếu trong kỷ nguyên phát triển bền vững. Bằng cách hiểu rõ và áp dụng các phương pháp, quy trình và tiêu chuẩn quốc tế, doanh nghiệp không chỉ đáp ứng được yêu cầu pháp lý mà còn mở ra vô vàn cơ hội để tối ưu hóa chi phí, nâng cao năng lực cạnh tranh và xây dựng một thương hiệu vững mạnh, có trách nhiệm.
Với sự hỗ trợ đắc lực từ công nghệ, phần mềm và các bộ tiêu chuẩn ngày càng hoàn thiện, việc kiểm kê khí nhà kính đang trở nên chính xác, hiệu quả và dễ dàng thực hiện hơn bao giờ hết. Đây chính là bước đi nền tảng để các tổ chức có thể hiểu rõ tác động môi trường của mình, từ đó xây dựng các chiến lược giảm phát thải hiệu quả, chung tay vào nỗ lực toàn cầu vì một tương lai bền vững.